2500 từ vựng HSK 5 đầy đủ và chi tiết. Sở hữu bằng chứng chỉ HSK 5 giúp cá nhân tự tin trong giao tiếp với người bản xứ, mở ra nhiều cơ hội trong công việc và học tập. Để đạt được mục tiêu này, việc nắm vững hệ thống từ vựng và ngữ pháp cơ bản của cấp độ này là điều hết sức quan trọng. Vậy, số lượng từ vựng cần thiết cho HSK 5 là bao nhiêu? Trong bài viết này, tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ và chi tiết của 2500 từ vựng HSK 5!
HSK 5 cần bao nhiêu từ vựng?
Trong hệ thống 6 cấp độ HSK trước đây, HSK 5 là bài kiểm tra năng lực tiếng Trung cấp cao. Đạt đến cấp độ này, bạn có thể thưởng thức phim mà không cần phụ đề, đọc hiểu tạp chí Trung Quốc và giao tiếp lưu loát với người bản xứ. Để đạt được điều này, cần nắm vững ít nhất 2500 từ vựng.
Từ vựng là gì?
Từ vựng, hay còn được gọi là “kho từ”, đại diện cho tập hợp các từ và cụm từ trong ngôn ngữ tiếng Việt, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành câu văn và đóng góp vào khả năng giao tiếp của mỗi người.
Sự phong phú và đa dạng của từ vựng càng cao, người nói hoặc người viết càng dễ dàng trong việc truyền đạt thông tin và tạo ấn tượng, cảm xúc đến người nghe, người đọc. Việc nâng cao và mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt là một nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt là đối với học sinh tiểu học và THCS, khi đây là giai đoạn họ thường có sự tò mò và nhu cầu tìm hiểu mọi thứ xung quanh, bao gồm cả từ vựng.
Từ vựng bao gồm các từ cơ bản, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thuật ngữ chuyên ngành, các thuật ngữ kỹ thuật và các cụm từ phổ biến khác trong ngôn ngữ. Sở hữu một kho từ vựng phong phú và đa dạng rất quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, hiệu quả và tự tin. Từ những định nghĩa đã nêu, chúng ta có thể kết luận rằng từ vựng thực sự là số lượng từ cần thiết để truyền đạt ý tưởng và diễn đạt ý nghĩa của người nói. Đó là lý do tại sao việc học từ vựng là rất quan trọng.
Theo hệ thống mới nhất của HSK với 9 cấp độ, HSK 5 được xếp vào trình độ Trung cấp. Để vượt qua kỳ thi này, bạn sẽ cần thống thạo 4316 từ vựng (bao gồm 3245 từ vựng từ HSK 4 và 1071 từ mới).
Từ vựng HSK 5 xoay quanh các chủ đề gì?
Chủ đề trong kỳ thi HSK 5 đã trở nên đa dạng hơn và bao quát nhiều vấn đề về văn hóa và phong tục của Trung Quốc. Cụ thể:
Từ vựng HSK 5 trong khung cũ của HSK 6 tập trung vào các chủ đề như tình yêu, gia đình, triết học, văn hóa, tín ngưỡng, lịch sử, cuộc sống hàng ngày, ngoại hình, nghệ thuật trừu tượng, học tiếng Trung, suy nghĩ cá nhân, tình nguyện, cuộc sống sinh viên sau tốt nghiệp, bảo vệ môi trường, thiên nhiên,…
Từ vựng HSK 5 theo khung mới nhất với 9 cấp độ chủ yếu tập trung vào các chủ đề và tình huống phức tạp liên quan đến cuộc sống hàng ngày, học tập và công việc,…
Tổng hợp từ vựng HSK 5
Bài thi HSK 5 khá khó nên việc nắm vững hệ thống từ vựng của cấp độ là điều cần thiết. Số lượng từ vựng HSK 5 trong khung cũ của 6 bậc và khung mới nhất với 9 bậc đã có sự thay đổi, cụ thể:
Từ vựng HSK 5 theo khung 6 bậc
Xét theo khung 6 bậc HSK cũ thì bạn sẽ phải học tối thiểu 2500 từ vựng HSK cấp 5. Sau đây, tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ chia sẻ cho bạn đầy đủ từ vựng HSK 5 có ví dụ đi kèm để bạn dễ hình dung hơn nhé!
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ | |
唉 | āi | : ôi chao, ôi,… | 唉,我迷路了。 Ôi, tôi lạc đường rồi. | |
爱心 | àixīn | Tình yêu thương, lòng yêu thương. | 他们做任何事情都应当出于爱心。Làm bất kỳ chuyện gì cũng nên xuất phát từ lòng yêu thương. | |
办理 | bànlǐ | Xử lý | 我的出国手续已办理好了。 Thủ tục đi nước ngoài của tôi đã hoàn tất. | |
傍晚 | bàngwǎn | Chiều tối, gần tối, chạng vạng, nhá nhem | 傍晚,夕阳欲落。 Nhá nhem tối, mặt trời sắp lặn. | |
宝贵 | bǎoguì | Quý báu, quý báu | 他们的时间是非常宝贵的。 Thời gian của họ rất quý giá. | |
悲观 | bēiguān | Bi quan | 你没考上大学也不要太悲观,我们还有很多路可以选。 Bạn không thi đỗ đại học cũng đừng bi quan quá, chúng ta vẫn còn nhiều con đường khác có thể chọn. | |
本领 | běnlǐng | Bản lĩnh | 我们当前的任务是学习知识,练好本领。 Nhiệm vụ của chúng tôi là học kiến thức và rèn luyện sự bản lĩnh. | |
表现 | biǎoxiàn | Biểu hiện | 他的表现很亲近。 Anh ấy biểu hiện ra rất gần gũi. | |
表扬 | biǎoyáng | Biểu dương, tán dương | 你会得到哪一种表扬呢? Bạn sẽ nhận được những lời khen ngợi nào đây? | |
彼此 | bǐcǐ | Lẫn nhau | 我们为彼此的健康干杯。 Chúng tôi nâng ly chúc sức khỏe nhau. | |
避免 | bìmiǎn | Thoát khỏi, tránh | 别人的优点,你未必学得来;但别人的缺点,你可以避免。 Bạn có thể không học được những ưu điểm của người khác nhưng lại có thể tránh khỏi khuyết điểm của họ. | |
必须 | bìxū | Tất yếu, thế nào cũng | 我们必须乐观地面对未来。 Chúng ta phải lạc quan đối mặt với tương lai. | |
博士 | bóshì | Tiến sĩ | 小明考上了博士. Tiểu Minh đỗ Tiến sĩ rồi. | |
不安 | bù’ān | Bất an | 听了这消息我心里很不安。 Khi nghe được tin tức khiến tôi rất bất an. | |
不然 | bùrán | Không phải, không phải vậy, nếu không thì. | 我怀疑她生病了,不然她不会缺课的。 Tôi nghì ngờ cô ấy bị ốm rồi, nếu không cô ấy đã không nghỉ học. | |
采访 | cǎifǎng | Phỏng vấn | 你知道我为什么想采访你吗? Bạn có biết tại sao tôi muốn phỏng vấn bạn không? | |
惭愧 | cánkuì | Xấu hổ, hổ thẹn | 他很惭愧,因为刚才自己说了谎话。 Anh ấy rất xấu hổ vì vừa rồi anh nói dối | |
趁 | chèn | Nhân lúc, trong lúc | 我趁他忙乱的时候逃走了。 Nhân lúc anh ta đang bận bịu, tôi đã chạy trốn. | |
成果 | chéngguǒ | Kết quả, thành quả | 成功是他多年工作的成果。 Thành công là thành quả nhiều năm làm việc của anh ấy. | |
重复 | chóngfù | Lặp lại lần nữa, nhắc lại | 老师将考试中的注意事项重复了一遍。 Giáo viên nhắc lại những lưu ý trong đề thi. |
Từ vựng HSK 5 theo khung 9 bậc
Nếu theo khung 9 bậc HSK mới nhất, bạn sẽ cần phải học hơn 4000 từ vựng xoáy sâu vào các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày như công việc, học tập, đời sống,…
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ | |
胡须 | húxū | Râu | 她觉得他的胡须太扎人。 Cô cho rằng bộ râu của anh ta quá cứng. | |
嫁 | jià | Gả, lấy | 她嫁了一个糟糕的丈夫。 Cô ấy lấy phải một người chồng tồi tệ | |
嘉宾 | jiābīn | Khách hàng | 再看看座位上,各位嘉宾都已经到齐了。 Nhìn lại chỗ ngồi, mọi vị khách đều đã đến đủ rồi. | |
捡 | jiǎn | Nhặt | 他们把东西从船上捡起。 Họ nhặt những thứ từ thuyền lên. | |
煎 | jiān | Rán, chiên Sắc, pha (trà, thuốc) | 他喜欢吃煎得熟透的牛排。 Anh ấy thích ăn bít tết chín kỹ. | |
肩膀 | jiānbǎng | Vai | 他肩膀上搭着一块毛巾。 Trên vai anh ấy vắt một chiếc khăn mặt. | |
剪刀 | jiǎndāo | kéo | 你把剪刀借给我一下。 Cậu cho tôi mượn cái kéo một chút. | |
降落 | jiàngluò | Lìa cành, hạ xuống Rời đi | 一个个日子升起又降落,一届届学生走来又走过。 Ngày này qua ngày khác trôi qua, từng lớp học sinh đến rồi đi. | |
酱油 | jiàngyóu | Nước tương | 菜里多放点酱油。 Cho thêm nước tương vào các món ăn. | |
讲座 | jiǎngzuò | Tọa đàm | 那次讲座非常呆板乏味. Buổi tọa đàm lần này rất buồn tẻ. | |
艰巨 | jiānjù | Khó khăn, gian khổ | 你们准备派谁去完成这项艰巨的任务? Các bạn sẽ cử ai đi hoàn thành nhiệm vụ khó khăn này? | |
坚决 | jiānjué | Kiên quyết | 他们坚决反对这个计划 Họ kiên quyết phản đối kế hoạch này. | |
艰苦 | jiānkǔ | Gian khổ | 艰苦的环境可以磨炼人的意志。 Môi trường gian khổ có thể rèn luyện ý chí của con người | |
建立 | jiànlì | Thành lập, ra đời | 改革开放以来,我国建立了许多工厂。 Từ sau khi cải cách và mở cửa, nhiều nhà máy xí nghiệp đã ra đời ở nước ta. | |
简历 | jiǎnlì | Lý lịch Lý lịch tóm tắt | 你打算怎么填写你的简历呢? Bạn định điền vào sơ yếu lý lịch như thế nào? | |
键盘 | jiànpán | Bàn phím | 你可以用鼠标或键盘选定文本。 Bạn có thể chọn văn bản bằng chuột hoặc bàn phím. | |
坚强 | jiānqiáng | Kiên cường Mạnh mẽ | 他是个道德品性坚强的人。 Ông là một người có tư cách đạo đức mạnh mẽ. | |
尖锐 | jiānruì | Sắc bén, sắc nhọn Sắc sảo Chói tai, kịch liệt | 救护车发出尖锐的叫声。 Xe cứu thương phát ra âm thanh sắc bén. | |
建设 | jiànshè | Xây dựng | 我要努力工作建设祖国。 Tôi phải làm việc chăm chỉ để xây dựng tổ quốc. | |
建议 | jiànyì | Kiến nghị | 我可以提个小小的建议吗? Tôi có thể đưa ra một kiến nghị nhỏ được không? |
Các dạng bài tập từ vựng HSK 5
Bài tập
Bài 1: sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh
- 李政道/一个/是/美籍华裔/科学家
- 可以/生吃/黄瓜
- 至今/她/仍/地/深情/怀念/他/着
- 三天/他/功夫/学会/就/了/滑冰
- 选择/必然/一/种/合作/赢/共/是
- 我们/世界/是/和平/捍卫者/的
- 者要/成功/有/理想/的/远大,/要/但/合理/有/目标/的
- 是/咱们/老同学,这么/何必/客气?
- 都/大家/好奇/地打量/着/的/同学/新来。
- 刘先生/生性/大度,有/元/龙/豪华/之气。
Bài 2: điền từ vào chỗ trống
国庆节 果实 故事 雇佣 行业 |
- 他对金融…………..还不熟悉。
- 她家…………..了一个保姆照顾小孩。
- 看着别人的…………..,流着自己的眼泪。
- 果园里花蕾满枝,预示着秋天…………..累累。
- …………..到了,大街小巷彩旗飞扬,一派喜庆气氛。
Đáp án
Bài 1:
- 李政道是一个美籍华裔科学家
- 黄瓜可以生吃。
- 她至今仍深情地怀念着他。
- 他三天功夫就学会了滑冰。
- 合作共赢是一种必然选择。
- 我们是世界和平的捍卫者。
- 成功者要有远大的理想,但要有合理的目标!
- 咱们是老同学,何必这么客气?
- 大家都好奇地打量着新来的同学。
- 刘先生生性大度,有元龙豪华之气。
Bài 2:
- 行业
- 雇佣
- 故事
- 果实
- 国庆节
Cách học và ghi nhớ từ vựng HSK 5
Thực tế, việc học từ vựng HSK 5 có thể khá khó đối với những người không có phương pháp học phù hợp. Điều đáng chú ý là bạn có thể cảm thấy mất hứng khi phải liên tục học từ vựng mà vẫn không thể nhớ hoặc luôn quên. Vì vậy, để giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng tiếng Trung HSK 5, tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ chia sẻ một số mẹo sau đây:
Tập đặt câu với mỗi từ vựng
Mỗi từ vựng HSK 5, bạn có thể tạo từ 3 đến 5 câu dễ nhớ. Một phương pháp đặt câu mà bạn có thể áp dụng khi học từ mới là đặt câu, viết ra giấy và nhẩm đọc đồng thời. Phương pháp này giúp bạn nhớ từ nhanh hơn và lâu dài gấp năm lần.
Ví dụ với từ vựng 海鲜 (hǎixiān) – hải sản, bạn có thể sử dụng những mẫu câu đơn giản sau:
我喜欢吃海鲜。/Wǒ xǐhuān chī hǎixiān/: Tôi thích ăn hải sản. 海鲜是我最爱吃的菜。/hǎixiān shì wǒ zuì ài chī de cài/: Hải sản là món ăn yêu thích của tôi. 今天,妈妈让我去超市买海鲜。/jìntiān, mama ràng wǒ qù chāochì mǎi hǎixiān/: Hôm nay, mẹ bảo tôi đi siêu thị mua hải sản.
Ví dụ với từ vựng 印象 (yìnxiàng) – ấn tượng, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
他给我深刻的印象 /tā géi wǒ shēnkè de yìnxiàng/: Anh ấy để lại ấn tượng sâu đậm trong tôi. 今晚的礼物给我最好的印象。/jīnwǎn de lǐwù géi wǒ zuì hǎo de yìnxiàng/: Món quà nhận được đêm nay để lại ấn tượng tuyệt vời nhất trong tôi.
Lặp lại từ đó liên tục
Có nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mỗi người có thể quên đi đến 80% thông tin họ học chỉ sau một vài ngày. Do đó, việc lặp lại thông tin là rất quan trọng để bộ não có thể ghi nhớ thông tin lâu hơn. Áp dụng phương pháp này với từ vựng tiếng Trung HSK 5, bạn có thể ghi nhớ các ký tự Hán lâu hơn.
Một phương pháp học từ vựng HSK 5 cực kỳ hiệu quả mà nhiều người sử dụng là phương pháp lặp ngắt quãng. Phương pháp này giúp bạn phân bổ lại kiến thức cần học và ôn tập theo thời gian sao cho mỗi từ vựng được lặp lại theo chu kỳ.
Thường có hai cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng: học theo chu kỳ cố định (ví dụ, mỗi từ sau 5 ngày x 3 lần) hoặc chu kỳ gia tăng (ví dụ, 3 lần: sau 3 ngày, sau đó 7 ngày, và sau đó là 14 ngày).
Tùy thuộc vào thói quen và sở thích cá nhân, mỗi người có thể áp dụng cách học này theo phương pháp khác nhau, bao gồm:
- Ghi chú: mỗi ngày, bạn có thể ghi lại từ vựng đã học trên từng trang. Sau đó, bạn tự kiểm tra và ôn lại từ vựng của ngày trước và đồng thời không quên ôn lại từ vựng 4 ngày trước, 8 ngày trước hoặc 15 ngày trước. Mỗi lần ôn tập, hãy ghi chú lại những từ đã quên.
- Sử dụng ứng dụng: Có nhiều ứng dụng học tiếng Trung sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng như Memrise, Quickliz, HelloChinese,…
- Sơ đồ tư duy (mindmap): Việc vẽ sơ đồ có thể giúp bạn ghi nhớ các nhóm từ vựng phức tạp và có mối liên kết chặt chẽ với nhau.
Xem phim ảnh, ca nhạc
Xem phim hoặc MV ca nhạc Hoa ngữ là phương pháp học từ vựng HSK 5 dễ áp dụng nhất. Thách thức bản thân bằng việc xem phim hoặc MV thuần tiếng Trung thay vì sử dụng phụ đề hoặc thuyết minh. Đối với những ai đã đạt đến cấp độ HSK 5, đây là phương pháp học từ tốt nhất để tiến xa hơn. Thường xuyên kết hợp việc học với sở thích xem phim, đọc tiểu thuyết hoặc nghe nhạc Hoa ngữ sẽ mang lại động lực mạnh mẽ để tiến bộ trong việc học từ vựng.
Luyện đề
Học đến cấp độ này, việc luyện đề là phương pháp hiệu quả nhất mà bạn nên áp dụng. Làm nhiều đề không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc của đề thi HSK 5 mà còn nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp sau mỗi bài luyện tập. Mỗi lần làm đề, bạn chắc chắn sẽ học được rất nhiều từ mới hoặc ôn tập lại những từ đã học.
Bạn có thể tham khảo việc luyện đề qua cuốn bộ đề mô phỏng đề thi HSK 5. Cuốn sách này bao gồm 10 đề thi có cấu trúc tương tự như đề thi thực tế. Chỉ cần bạn chăm chỉ luyện tập với cuốn sách này, bạn sẽ ôn lại từ vựng HSK 5 và học thêm được rất nhiều từ mới.
Biên tập viên
Bài mới
- Học tiếng Trung13 Tháng mười hai, 2024Mẫu bài viết đoạn văn về ước mơ bằng tiếng Trung
- Học tiếng Trung13 Tháng mười hai, 2024Các đoạn văn tiếng Trung về công việc hay
- Học tiếng Trung12 Tháng mười hai, 2024Các đoạn văn tiếng Trung về cuộc sống ý nghĩa
- Học tiếng Trung12 Tháng mười hai, 2024Viết đoạn văn kể về một ngày xui xẻo bằng tiếng Trung