200+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hoá chất. Đối với những ai mong muốn làm việc và nghiên cứu trong chuyên ngành hóa chất tại các công ty, doanh nghiệp Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan là rất cần thiết. Trong bài viết này, tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ chia sẻ chi tiết danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa chất. Hãy theo dõi và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hoá chất
Hóa chất là gì?
Hóa chất là các chất hoặc hợp chất có thành phần hóa học cụ thể, được sử dụng trong sản xuất, nghiên cứu khoa học, y tế, công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác. Hóa chất có thể tồn tại dưới dạng lỏng, rắn hoặc khí, với các tính chất vật lý và hóa học khác nhau.
Hóa chất được sử dụng để thực hiện các phản ứng hóa học, cung cấp nguyên liệu cho quá trình sản xuất, điều chỉnh đặc tính của vật liệu và sản phẩm cuối cùng, bảo quản và vệ sinh, kiểm soát và xử lý ô nhiễm môi trường, cùng nhiều ứng dụng khác.
Có rất nhiều loại hóa chất, bao gồm hợp chất hữu cơ (như hydrocarbon, hợp chất cacbon), hợp chất vô cơ (như axit, bazơ, muối), polyme (như nhựa, cao su), chất xúc tác (như kim loại chuyển tiếp, enzyme), chất phụ gia (như chất chống oxi hóa, chất chống rỉ), và nhiều loại khác nữa.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các hóa chất hóa học cực kỳ đa dạng và phong phú. Hãy cùng tiengtrungphonthe.edu.vn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa chất ở dưới các bảng sau nhé!
Hoá chất công nghiệp
Trong công nghiệp, người ta cũng ứng dụng rất nhiều hóa chất để có thể tạo ra các sản phẩm phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng của tất cả mọi người. Hãy cùng tiengtrungphonthe.edu.vn “bỏ túi” ngay danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa chất công nghiệp dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa chất | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 氨 | ān | A-mô-ni-ắc; NH3 (khí không màu, mùi hăng khó chịu, dùng làm hỗn hợp sinh hàn cho tủ lạnh và để làm chất nổ) |
2 | 塑料篷布 | sùliào péngbù | Bạt nhựa |
3 | 二氧化碳 | èryǎnghuàtàn | Các-bon-đi ô-xít; đi-ô-xít các-bon (CO2) |
4 | 防老剂 | fánglǎo jì | Chất chống oxy hóa |
5 | 泡沫塑料 | pàomò sùliào | Chất dẻo xốp có thể cách âm, cách nhiệt) |
6 | 增塑剂 | zēngsù jì | Chất hóa dẻo |
7 | 添加剂 | tiānjiā jì | Chất phụ gia |
8 | 偶联剂 | ǒulián jì | Chất tạo liên kết |
9 | 促进剂 | cùjìn jì | Chất xúc tác |
10 | 活性氯 | huóxìng lǜ | Clo hoạt tính |
11 | 挤塑加工 | jǐsù jiāgōng | Gia công đùn nhựa |
12 | 注塑加工 | zhùsù jiāgōng | Gia công ép nhựa |
13 | 吸塑加工 | xīsù jiāgōng | Gia công hút nhựa |
14 | 滚塑加工 | gǔnsù jiāgōng | Gia công lăn nhựa |
15 | 塑料加工 | sùliào jiāgōng | Gia công nhựa |
16 | 吹塑加工 | chuīsù jiāgōng | Gia công thổi nhựa |
17 | 加成化合物 | jiāchéng huàhé wù | Hợp chất phụ gia |
18 | 可吸附性 | kěxīfù xìng | Khả năng hấp phụ |
19 | 塑料薄膜 | sùliào bómó | Màng nhựa |
20 | 油墨 | yóumò | Mực |
21 | 橡胶油墨 | xiàngjiāo yóumò | Mực in cao su |
22 | 防伪油墨 | fángwěi yóumò | Mực in chống hàng giả |
23 | 印纸油墨 | yìnzhǐ yóumò | Mực in giấy |
24 | 陶瓷油墨 | táocí yóumò | Mực in gốm |
25 | 玻璃油墨 | bōli yóumò | Mực in kính |
26 | 塑料油墨 | sùliào yóumò | Mực in nhựa |
27 | UV油墨 | UV yóumò | Mực UV |
28 | 塑料 | sùliào | Nhựa, chất dẻo cao phân tử |
29 | 改性塑料 | gǎixìng sùliào | Nhựa dẻo |
30 | 塑料板 | sùliào bǎn | Nhựa tấm |
31 | 塑料管 | sùliào guǎn | Ống nhựa |
32 | 氧 | yǎng | Oxy |
33 | 合成材料助剂 | héchéng cáiliào zhù jì | Phụ gia sản xuất |
34 | 活性碳 | huóxìng tàn | Than hoạt tính |
35 | 塑料表面处理 | sùliào biǎomiàn chǔlǐ | Xử lý bề mặt nhựa |
Hoá chất nông nghiệp
Cùng học ngay danh sách từ vựng tiếng Trung về hóa chất nông nghiệp ở dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa chất | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 干燥剂 | gānzào jì | Chất chống ẩm |
2 | 植物生长调节剂 | zhíwù shēngzhǎng tiáojié jì | Chất điều hòa sinh trưởng thực vật |
3 | 土壤消毒 | tǔrǎng xiāodú | Chất khử trùng đất |
4 | 昆虫引诱剂 | kūnchóng yǐnyòu jì | Chất thu hút côn trùng |
5 | 肥料 | féiliào | Phân bón |
6 | 有机肥 | yǒujī féi | Phân bón hữu cơ |
7 | 微生物肥料 | wéishēngwù féiliào | Phân bón vi sinh |
8 | 化肥 | huàféi | Phân hóa học |
9 | 老鼠药 | lǎoshǔ yào | Thuốc diệt chuột |
10 | 除草剂 | chúcǎo jì | Thuốc diệt cỏ |
11 | 杀菌剂 | shājùn jì | Thuốc diệt nấm |
12 | 农药 | nóngyào | Thuốc trừ sâu |
Hoá chất tiêu dùng
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa chất tiêu dùng mà tiengtrungphonthe.edu.vn đã hệ thống lại đầy đủ ở dưới bảng sau!
STT | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa chất | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 乙醛 | yǐquán | Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal |
2 | 丙烯腈 | bǐngxī jīng | Acrylonitrile |
3 | 夜光粉 | yèguāng fěn | Bột dạ quang |
4 | 立德粉 | lìdéfěn | Bột lithopone |
5 | 漂白粉 | piǎobáifěn | Bột tẩy trắng |
6 | 钛白粉 | tài báifěn | Bột titanium dioxide |
7 | 除臭剂 | fángchòu jì | Chất khử mùi |
8 | 光亮剂 | guāngliàng jì | Chất làm bóng |
9 | 流平剂 | liúpíng jì | Chất làm đều màu |
10 | 催干剂 | cuīgān jì | Chất làm khô nhanh |
11 | 软化剂 | ruǎnhuà jì | Chất làm mềm |
12 | 热稳定剂 | rè wěndìng jì | Chất ổn định nhiệt |
13 | 光稳定剂 | guāng wěndìng jì | Chất ổn định sáng |
14 | 发泡剂 | fāpào jì | Chất tạo bọt |
15 | 涂料增稠剂 | túliào zēng chóu jì | Chất tạo đặc |
16 | 洗涤剂 | xǐdí jì | Chất tẩy rửa |
17 | 润湿剂 | rùn shī jì | Chất thấm ướt |
18 | 铅白 | qiān bái | Chì trắng |
19 | 铬黄 | gèhuáng | Crôm |
20 | 挥发油 | huīfāyóu | Dầu bốc hơi |
21 | 润滑油 | rùnhuá yóu | Dầu bôi trơn |
22 | 煤油 | méiyóu | Dầu hỏa |
23 | 溶解油 | róngjiě yóu | Dầu hòa tan |
24 | 机油 | jīyóu | Dầu máy |
25 | 重油 | zhòng yóu | Dầu diezen nặng |
26 | 柴油 | cháiyóu | Dầu diezen |
27 | 石油 | shíyóu | Dầu mỏ |
28 | 燃料油 | ránliào yóu | Dầu nhiên liệu |
29 | 制动器油 | zhì dòngqì yóu | Dầu phanh |
30 | 原油 | yuán yóu | Dầu thô |
31 | 橡胶成型加工 | xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng | Gia công tạo hình cao su |
32 | 化工 | huàgōng | Hóa chất công nghiệp |
33 | 化学致癌物 | huàxué zhì’ái wù | Hóa chất dẫn đến ung thư |
34 | 有毒化学品 | yǒudú huàxué pǐn | Hóa chất độc hại |
35 | 精细化学品 | jīngxì huàxué pǐn | Hóa chất tinh chế |
36 | 有毒气体 | yǒudú qìtǐ | Hơi độc |
37 | 氧化锌 | yǎnghuà xīn | Kẽm oxit |
38 | 防火胶 | fánghuǒ jiāo | Keo chống cháy |
39 | 防水胶 | fángshuǐ jiāo | Keo chống thấm |
40 | 硬化胶 | yìnghuà jiāo | Keo làm cứng |
41 | UV胶 | uv jiāo | Keo UV |
42 | 合成胶粘剂 | héchéng jiāoniánjì | Keo, hồ dán |
43 | 清洁剂 | qīngjié jì | Nước tẩy rửa |
44 | 涂料助剂 | túliào zhù jì | Phụ gia ngành sơn |
45 | 锤纹助剂 | chuí wén zhù jì | Phụ gia sơn vân búa |
46 | 特种涂料 | tèzhǒng túliào | Sơn đặc chủng |
47 | 船舶涂料 | chuánbó túliào | Sơn đóng tàu |
48 | 木器 涂料 | mùqì túliào | Sơn gỗ |
49 | 金属漆 | jīnshǔ qī | Sơn kim loại |
50 | 塑料涂料 | sùliào túliào | Sơn nhựa |
51 | 汽车涂料 | qìchē túliào | Sơn ô tô |
52 | 去污剂 | qù wū jì | Thuốc tẩy vết bẩn |
Bảng tuần hoàn nguyên tố hoá học
Học nhanh tên tiếng Trung của các chất trong bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa chất | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 氢 | qīng | H <Hydrogen> |
2 | 氦 | hài | He <Helium> |
3 | 锂 | lǐ | Li <Lithium> |
4 | 铍 | pí | Be <Beryllium> |
5 | 硼 | péng | B <Boron> |
6 | 碳 | tàn | C <Carbon> |
7 | 氮 | dàn | N <Nitrogen> |
8 | 氧 | yǎng | O <Oxygen> |
9 | 氟 | fú | F <Fluorine> |
10 | 氖 | nǎi | Ne <Neon> |
11 | 钠 | nà | Na <Sodium> |
12 | 镁 | měi | Mg <Magnesium> |
13 | 铝 | lǚ | Al <Aluminum> |
14 | 硅 | guī | Si <Silicon> |
15 | 磷 | lín | P <Phosphorus> |
16 | 硫 | liú | S <Sulfur> |
17 | 氯 | lǜ | Cl <Chlorine> |
18 | 氩 | yà | Ar <Argon> |
19 | 钾 | jiǎ | K <Potassium> |
20 | 钙 | gài | Ca <Calcium> |
21 | 钪 | kàng | Sc <Scandium> |
22 | 钛 | tài | Ti <Titanium> |
23 | 钒 | fán | V <Vanadium> |
24 | 铬 | gè | Cr <Chromium> |
25 | 锰 | měng | Mn <Manganese> |
26 | 铁 | tiě | Fe <Iron> |
27 | 钴 | gǔ | Co <Cobalt> |
28 | 镍 | niè | Ni <Nickel> |
29 | 铜 | tóng | Cu <Đồng> |
30 | 锌 | xīn | Zn <Kẽm> |
31 | 镓 | jiā | Ga <Gallium> |
32 | 锗 | zhě | Ge <Germanium> |
33 | 砷 | shēn | As <Arsenic> |
34 | 硒 | xī | Se <Selenium> |
35 | 溴 | xiù | Br <Bromine> |
36 | 氪 | kè | Kr <Krypton> |
37 | 铷 | rú | Rb <Rubidium> |
38 | 锶 | sī | Sr <Strontium> |
39 | 钇 | yǐ | Y <Yttrium> |
40 | 锆 | gào | Zr <Zirconium> |
41 | 铌 | ní | Nb <Niobium> |
42 | 钼 | mù | Mo <Molybdenum> |
43 | 锝 | dé | Tc <Technetium> |
44 | 钌 | liǎo | Ru <Ruthenium> |
45 | 铑 | lǎo | Rh <Rhodium> |
46 | 钯 | bǎ | Pd <Palladium> |
47 | 银 | yín | Ag <Silver> |
48 | 镉 | gé | Cd <Cadmium> |
49 | 铟 | yīn | n <Indium> |
50 | 锡 | xī | Sn <Tin> |
51 | 锑 | tī | Sb <Antimony> |
52 | 碲 | dì | Te <Tellurium> |
53 | 碘 | diǎn | I <Iodine> |
54 | 氙 | xiān | Xe <Xenon> |
55 | 铯 | sè | Cs <Cesium> |
56 | 钡 | bèi | Ba <Barium> |
57 | 镧 | lán | La <Lanthanum> |
58 | 铈 | shì | Ce <Cerium> |
59 | 镨 | pǔ | Pr <Praseodymium> |
60 | 钕 | nǚ | Nd <Neodymium> |
61 | 钷 | pǒ | Pm <Promethium> |
62 | 钐 | shān | Sm <Samarium> |
63 | 铕 | yǒu | Eu <Europium> |
64 | 钆 | gá | Gd <Gadolinium> |
65 | 铽 | tè | Tb <Terbium> |
66 | 镝 | dī | Dy <Dysprosium> |
67 | 钬 | huǒ | Ho <Holmium> |
68 | 铒 | ěr | Er <Erbium> |
69 | 铥 | diū | m <Thulium> |
70 | 镱 | yì | Yb <Ytterbium> |
71 | 镥 | lǔ | Lu <Lutetium> |
72 | 铪 | hā | Hf <Hafnium> |
73 | 钽 | tǎn | Ta <Tantalum> |
74 | 钨 | wū | W <Tungsten> |
75 | 铼 | lái | Re <Rhenium> |
76 | 锇 | é | Os <Osmium> |
77 | 铱 | yī | Ir <Iridium> |
78 | 铂 | bó | Pt <Platinum> |
79 | 金 | jīn | Au <Vàng> |
80 | 汞 | gǒng | Hg <Mercury> |
81 | 铊 | tā | Tl <Thallium> |
82 | 铅 | qiān | Pb <Lead> |
83 | 铋 | bì | Bi <Bismuth> |
84 | 钋 | pō | Po <Polonium> |
85 | 砹 | ài | At <Astatine> |
86 | 氡 | dōng | Rn <Radon> |
87 | 钫 | fāng | Fr <Francium> |
88 | 镭 | léi | Ra <Radium> |
89 | 锕 | ā | Ac <Actinium> |
90 | 钍 | tǔ | Th <Thorium> |
91 | 镤 | pú | Pa <Protactinium> |
92 | 铀 | yóu | U <Uranium> |
93 | 镎 | ná | Np <Neptunium> |
94 | 钚 | bù | Pu <Plutonium> |
95 | 镅 | méi | Am <Americium> |
96 | 锔 | jú | Cm <Curium> |
97 | 锫 | péi | Bk <Berkelium> |
98 | 锎 | kāi | Cf <Californium> |
99 | 锿 | āi | Es <Einsteinium> |
100 | 镄 | fèi | Fm <Fermium> |
101 | 钔 | mén | Md <Mendelevium> |
102 | 锘 | nuò | No <Nobelium> |
103 | 铹 | láo | Lr <Lawrencium> |
104 | 钅+卢 | lú | Rf <Rutherfordium> |
105 | 杜 | dù | Db <Dubnium> |
106 | 喜 | xǐ | Sg <Seaborgium> |
107 | 波 | pō | Bh <Bohrium> |
108 | 黑 | hēi | Hs <Hassium> |
109 | 鿏 | mài | Mt <Meitnerium> |
110 | dá | Ds <Darmstadtium> | |
111 | lún | Rg <Roentgenium> | |
112 | 鿔 | gē | Cn <Copernicium> |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành hoá chất
Bạn hãy nhanh chóng học các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành hóa chất mà tiengtrungphonthe.edu.vn cung cấp dưới đây nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa chất | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 请问,这种化学物质的化学式是什么? | Qǐngwèn, zhè zhǒng huàxué wùzhì de huàxuéshì shì shénme? | Xin hỏi, công thức hóa học của chất hóa học này là gì? |
2 | 这个实验室有哪些常用的化学试剂? | Zhège shíyànshì yǒu nǎxiē chángyòng de huàxué shìjì? | Phòng thí nghiệm này có những chất thử hóa học thông dụng nào? |
3 | 我们需要准备哪些安全措施来处理这种有毒化学品? | Wǒmen xūyào zhǔnbèi nǎxiē ānquán cuòshī lái chǔlǐ zhè zhǒng yǒudú huàxuépǐn? | Chúng ta cần chuẩn bị những biện pháp an toàn nào để xử lý chất hóa học độc hại này? |
4 | 现在许多垃圾食品都有添加剂,吃多了就对身体有不好的影响。 | Xiànzài xǔduō lājī shípǐn dōu yǒu tiānjiājì, chī duōle jiù duì shēntǐ yǒu bù hǎo de yǐngxiǎng. | Bây giờ rất nhiều thực phẩm rác đều có chất phụ gia, ăn nhiều không tốt cho sức khỏe. |
5 | 你们的菜使用有机肥还是化肥? | Nǐmen de cài shǐyòng yǒujī féi háishì huàféi? | Nhà các bạn dùng phân bón hữu cơ hay phân bón hóa học? |
6 | 请给我一些关于这个元素的物理性质的信息。 | Qǐng gěi wǒ yìxiē guānyú zhège yuánsù de wùlǐ xìngzhì de xìnxī. | Xin hãy cung cấp cho tôi một số thông tin về tính chất vật lý của nguyên tố này. |
7 | 你知道这种化学物质的用途吗? | Nǐ zhīdào zhè zhǒng huàxué wùzhì de yòngtú ma? | Bạn có biết công dụng của chất hóa học này không? |
8 | 我们家使用化肥。 | wǒmen jiā shǐyòng huàféi. | Nhà chúng tôi dùng phân bón hóa học |
9 | 麦秆埋在地里可以作为肥料。 | Mài gǎn mái zài dì lǐ kěyǐ zuòwéi féiliào. | Rơm rạ ủ dưới đất có thể dùng làm phân bón. |
10 | 毕业后,他被分配到一家化工厂工作。 | Bìyè hòu, tā bèi fēnpèi dào yījiā huàgōng chǎng gōngzuò. | Sau khi tốt nghiệp, anh ta được phân làm việc tại một nhà máy hóa chất. |
Như vậy, tiengtrungphonthe.edu.vn đã bật mí đầy đủ các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hóa chất thông dụng. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và nâng cao vốn từ.
Biên tập viên
Bài mới
- Học tiếng Trung13 Tháng mười hai, 2024Mẫu bài viết đoạn văn về ước mơ bằng tiếng Trung
- Học tiếng Trung13 Tháng mười hai, 2024Các đoạn văn tiếng Trung về công việc hay
- Học tiếng Trung12 Tháng mười hai, 2024Các đoạn văn tiếng Trung về cuộc sống ý nghĩa
- Học tiếng Trung12 Tháng mười hai, 2024Viết đoạn văn kể về một ngày xui xẻo bằng tiếng Trung