Đại từ trong tiếng Trung là gì? 3 loại đại từ tiếng Trung quan trọng

Đại từ trong tiếng Trung là gì? 3 loại đại từ tiếng Trung quan trọng

Đại từ trong tiếng Trung là một trọng điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng. Nếu bạn muốn giao tiếp tốt và dễ dàng đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK, bạn cần nắm vững phần này. Trong bài viết hôm nay, tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ chia sẻ tất tần tật kiến thức về các loại đại từ trong Hán ngữ!

Đại từ trong tiếng Trung là gì?

Đại từ trong tiếng Trung là gì? 3 loại đại từ tiếng Trung quan trọng
Đại từ trong tiếng Trung là gì? – Đại từ trong tiếng Trung là gì? 3 loại đại từ tiếng Trung quan trọng

Đại từ trong tiếng Trung là gì?

Đại từ trong tiếng Trung là từ loại dùng để thay thế và chỉ thị. Chức năng của các đại từ trong tiếng Trung tương đương với đơn vị ngôn ngữ mà chúng thay thế hoặc chỉ thị.

Ví dụ:

  • 这是我的妈妈,今年45岁。/Zhè shì wǒ de māma, tā jīnnián 45 suì/: Đây là mẹ của tôi, bà ấy năm nay 45 tuổi. ⏩ 她 (bà ấy) là đại từ thay thế cho danh từ 妈妈 (mẹ).
  • 去年我去过上海,那里的风景非常美丽。/Qùnián wǒ qùguò Shànghǎi, nàlǐ de fēngjǐng fēicháng měilì/: Năm ngoái tôi từng đến Thượng Hải, phong cảnh nơi đây rất đẹp. ⏩ 那里 (nơi ấy) là đại từ thay thế cho danh từ riêng 上海 (Thượng Hải).

Các loại đại từ trong tiếng Trung

Các loại đại từ trong tiếng Trung
Các loại đại từ trong tiếng Trung – Đại từ trong tiếng Trung là gì? 3 loại đại từ tiếng Trung quan trọng

Có những loại đại từ trong tiếng Trung nào thông dụng? Nếu muốn nắm chắc được kiến thức ngữ pháp tiếng Trung bạn cần phải ghi nhớ 3 loại đại từ sau:

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung là những từ thay thế cho người và vật.

Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng TrungVí dụ minh họa
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất:

  • 我 (tôi, tao, tớ, mình,…)
  • 自己 (bản thân, mình)
  • 我们 (chúng tôi, chúng tao, chúng tớ, chúng mình)
  • 咱们 (chúng ta)
  • 周末我们一起去超市买东西。/Zhōumò wǒmen yīqǐ qù chāoshì mǎi dōngxi/: Cuối tuần, chúng tôi cùng nhau đi siêu thị mua đồ.
  • 是大学生。/Wǒ shì dàxuéshēng/: Tôi là sinh viên Đại học.
  • 最近太忙了,所以我们很少见面。/Zuìjìn tài mángle, suǒyǐ wǒmen hěn shǎo jiànmiàn/: Dạo này quá bận rồi, vì vậy chúng tôi rất ít khi gặp nhau.
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai:

  • 你 (bạn, cậu, mày,…)
  • 您 (ông, ngài)
  • 你们 (các cậu, các bạn, các anh, các chị,…)
  • 是不是小龙?/Nǐ shì bùshì Xiǎolóng/: Cậu có phải là Tiểu Long không?
  • 你们都是医生吗?/Nǐmen dōu shì yīshēng ma/: Các cậu đều là bác sĩ sao?
  • 做。/Qǐng nín zuò/: Mời ngài ngồi.
Đại từ nhân xưng ngôi số 3:

  • 她 (cô ấy, bà ấy)
  • 他 (anh ấy, cậu ấy)
  • 他们 (các anh ấy, bọn họ)
  • 她们 (các chị ấy, các bà ấy)
  • 它们 (chúng nó)
  • 是小王。/Tā shì Xiǎowáng/: Cậu ấy là Tiểu Vương.
  • 她们是好姐妹。/Tāmen shì hǎo jiěmèi/: Các cô ấy là chị em tốt của nhau.
  • 它们是我的猫。/Tāmen shì wǒ de māo/: Chúng nó đều là con mèo của tôi.

Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung dùng để thay thế người hoặc vật hay vấn đề chưa xác định. Nó có 2 cách dùng là phiếm chỉ và hư chỉ.

Có thể bạn thích:  125+ từ vựng tiếng Trung về nấu ăn và mẫu câu giao tiếp thông dụng
Các loại đại từ nghi vấnVí dụ minh họa
Đại từ phiếm chỉ dùng để chỉ người hoặc vật trong phạm vi nói.
  • 小月的心情不太好,哪儿都不想去。/Xiǎoyuè de xīnqíng bù tài hǎo, nǎr dōu bùxiǎng qù/: Tâm trạng của Tiểu Nguyệt không tốt lắm, chỗ nào cũng không muốn đi.
  • 小玲是一个好女孩,什么都好。/Xiǎolíng shì yīgè hǎo nǚhái, shénme dōu hǎo/: Tiểu Linh là một cô gái tốt, cái gì cũng giỏi.
Đại từ hư chỉ dùng để chỉ người hoặc vật không xác định.
  • 我不记得在哪儿见过他。/Wǒ bù jìde zài nǎr jiànguò tā/: Tôi không nhớ rõ đã gặp anh ta ở đâu rồi.
  • 爸爸什么也没说只是要你自己多保重。/Bàba shénme yě méi shuō zhǐshì yào nǐ zìjǐ duō bǎozhòng/: Bố cũng không nói gì cả chỉ muốn cậu ấy giữ gìn sức khỏe.

Đại từ chỉ thị

Đại từ chỉ thị trong tiếng Trung là những từ dùng để chỉ định, có thể chỉ người, vật hoặc nơi chốn,… Ví dụ:

  • 菜我家乡也有。/Zhè cài wǒ jiāxiāng yěyǒu/: Món ăn này quê hương mình cũng có.
  • 这样的人少了几个更好。/Zhèyàng de rén shǎole jǐ gè gèng hǎo/: Loại người này bớt đi vài đứa càng tốt.

Cách dùng các đại từ trong tiếng Trung

Chức năng của đại từ trong tiếng Trung như thế nào? Để nắm được cách dùng của chủ điểm ngữ pháp này thì bạn cần phải hiểu các kiến thức dưới đây!

Cách dùng đại từ nhân xưng

Chức năng của đại từ trong tiếng TrungVí dụ
Đại từ nhân xưng có thể dùng liền kề nhau.
  • 田芳常在工作中考验他自己的耐力。/Tiánfāng cháng zài gōngzuò zhōng kǎoyàn tā zìjǐ de nàilì/: Điền Phương thường tự khảo nghiệm sức chịu đựng của mình trong công việc.
Làm chủ ngữ và tân ngữ
  • 我们大家一起去。/Wǒmen dàjiā yì qǐ qù/: Tất cả chúng ta hãy đi cùng nhau.
  • 我们养了一只小花狗,它整体都围绕着。/Wǒmen yǎngle yī zhǐ xiǎohuā gǒu, tā zhěngtǐ dōu wéiràozhe /: Chúng tôi có nuôi một con chó đốm, nó suốt ngày quấn lấy tôi.
Làm định ngữ, biểu thị lãnh thuộc đối với trung tâm ngữ, thường sử dụng theo kết cấu Đại từ nhân xưng + 的+ Trung tâm ngữ
  • 他自己的事我们不要管。/Tā zìjǐ de shì wǒmen bùyào guǎn/: Việc riêng của cậu ta chúng ta đừng xen vào.
  • 的事,以后你别管了。/Wǒ de shì, yǐhòu nǐ biéguǎnle/: Chuyện của tôi, sau này cậu đừng quản nữa.
Đại từ nhân xưng dùng để chỉ một đối tượng không xác định
  • 不去,不去,我自己去。/Nǐ bù qù, tā bù qù, wǒ zìjǐ qù/: Bạn không đi, anh ta không đi, tôi đi một mình vậy.

Cách dùng đại từ nghi vấn

Chức năng của đại từ trong tiếng TrungVí dụ
Làm chủ ngữ và tân ngữ
  • 你去超市买什么?/Nǐ qù chāoshì mǎi shénme/: Cậu đi siêu thị mua gì đấy?
  • 都想找好工作。/Shéi dōu xiǎng zhǎo hǎo gōngzuò/: Ai mà chẳng muốn tìm công việc tốt.
Làm vị ngữ
  • 怎么了?/Nǐ zěnmele/: Cậu thế nào rồi?
  • 这件衣服多少钱?/Zhè jiàn yīfu duōshǎo qián/: Bộ đồ này bao nhiêu tiền?
Làm định ngữ
  • 你的朋友是国人?/Nǐ de péngyǒu shì nǎ guórén/: Bạn của cậu là người nước nào vậy?
  • 什么东西你都说是你的?/Shénme dōngxi nǐ dōu shuō shì nǐ de/: Cái gì cậu ta cũng nói là của cậu ấy?
Làm bổ ngữ, trạng ngữ
  • 最近工作怎么样?/Zuìjìn gōngzuò zěnme yàng/: Gần đây công việc của cậu như thế nào?
  • 你的英语说得怎么样?/Nǐ de Yīngyǔ shuō de zěnme yàng/: Tiếng Anh của bạn nói như thế nào rồi?
Dùng trong câu phản vấn, dùng để nhấn mạnh hoặc để chỉ những sự vật, vấn đề có tính khái quát, chung chung, trường hợp này dùng dấu  “!”, “?” hay “.”
  • 什么时候去都可以。/Shénme shíhòu qù dōu kěyǐ/: Lúc nào đi cũng được.
  • 你拿本来都可以。/Nǐ ná nǎ běn lái dōu kěyǐ/: Cậu đem cuốn sách nào đến cũng được.

Cách dùng đại từ chỉ thị

Chức năng của đại từ trong tiếng TrungVí dụ minh họa
Làm chủ ngữ và tân ngữ
  • 我的手机怎么变成这样了。/Wǒ de shǒujī zěnme biàn chéng zhèyàngle/: Điện thoại của tôi sao lại biến thành như vậy?
  • 是我们公司的产品。/Zhè shì wǒmen gōngsi de chǎnpǐn/: Đây là sản phẩm của công ty chúng tôi.
Làm định ngữ
  • 这里的空气非常凉快。/Zhèlǐ de kōngqì fēicháng liángkuai/: Không khí ở đây vô cùng mát mẻ.
  • 的妈妈很漂亮。/Tā de māma hěn piàoliang/: Mẹ của cậu ấy rất đẹp.
Làm trạng ngữ và bổ ngữ
  • 等一下,我会儿就回去找你。/Děng yīxià, wǒ nà huìr jiù huíqù zhǎo nǐ/: Đợi một chút, lát nữa tôi sẽ về tìm cậu.
  • 这儿坐坐,我去看看。/Nǐ zhèr zuò zuò, wǒ qù kàn kàn/: Cậu ngồi ở đây nhé, tôi đi xem xem.

Một vài lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Trung

Nếu muốn sử dụng đại từ trong tiếng Trung đúng cách thì bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung có thể dùng liền kề nhau. Ví dụ: 这件事我自己解决。/Zhè jiàn shì wǒ zìjǐ jiějué/: Chuyện này tôi tự mình giải quyết.
  • Đại từ không thể lặp lại.
    • Ví dụ đúng: 她什么也不知道。/Tā shénme yě bù zhīdào/: Cô ấy việc gì cũng không biết.
    • Ví dụ sai: 她什么什么也不知道。
  • Đại từ chỉ thị không những thay thế cho một từ mà có khi nó còn có thể thay thế cho một cụm từ, một câu hay thậm chí một đoạn. Ví dụ: 你不去工作,这不就是没饭吃了吗?/Nǐ bù qù gōngzuò, zhè bù jiùshì méi fàn chīle ma/: Nếu bạn không đi làm, như vậy không phải là không có cơm để ăn sao?
Có thể bạn thích:  Cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung đúng quy tắc

Bài tập về đại từ trong tiếng Trung

Để giúp bạn củng cố kiến thức về các đại từ trong tiếng Trung, tiengtrungphonthe.edu.vn đã tổng hợp lại một số bài tập vận dụng. Hãy nhanh chóng làm bài để ôn luyện nắm chắc chủ điểm ngữ pháp này nhé!

Bài tập

Luyện dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung:

  1. Đây là con mèo của tôi.
  2. Người đàn ông đó là ai?
  3. Chỗ này thật đẹp.
  4. Tại sao bạn không thích xem phim?
  5. Tiểu Nguyệt cái gì cũng giỏi.
  6. Anh ấy là người yêu của bạn thân tôi.
  7. Bọn họ đều là bạn cùng lớp của tôi.
  8. Lan Anh đang ở chỗ nào vậy?
  9. Thời tiết hôm nay như thế nào?

Đáp án

  1. 这是我的猫。
  2. 那个男人是谁?
  3. 这里真美丽。
  4. 你为什么不喜欢看电影?
  5. 小月什么都好。
  6. 他是我好朋友的爱人。/他是我好朋友的男朋友。
  7. 他们都是我的同学。
  8. 兰英在哪里?
  9. 今天的天气怎么样?

Như vậy, tiengtrungphonthe.edu.vn đã tổng hợp lại tất tần tật kiến thức về các đại từ trong tiếng Trung kèm ví dụ minh họa chi tiết. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn nào đang trong quá trình học và ôn luyện Hán ngữ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *