180+ từ vựng tiếng Trung về cơ khí thông dụng. Cơ khí là một trong những ngành nghề phổ biến trong đời sống. Đối với những ai mong muốn làm việc trong ngành này tại các doanh nghiệp Trung Quốc, việc nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành là rất cần thiết. Hãy cùng tiengtrungphonthe.edu.vn “bỏ túi” danh sách từ vựng tiếng Trung về cơ khí qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Trung về cơ khí
Cơ khí là gì?
Đây là một ngành thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật với nhiều ứng dụng trong đời sống xã hội. Cơ khí được coi là ngành then chốt, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội.
Quả thật, ngành cơ khí tạo ra vô số sản phẩm và thiết bị hiện đại có tính ứng dụng cao, hỗ trợ con người trong nhiều hoạt động cuộc sống cũng như trong sản xuất và kinh doanh. Cụ thể bao gồm: các phương tiện giao thông (như ô tô, máy bay), hệ thống đồ dùng trong gia đình, các loại vũ khí, và các hệ thống gia nhiệt và làm lạnh…
Học từ vựng tiếng Trung theo nhóm chủ đề chính là phương pháp hiệu quả giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng lâu nhất. tiengtrungphonthe.edu.vn cũng đã hệ thống lại danh sách các từ vựng tiếng Trung về cơ khí thông dụng ở dưới các bảng sau nhé!
Từ vựng chung
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về cơ khí thông dụng dưới bảng sau!
STT | Từ vựng tiếng Trung về cơ khí | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 机械加工表面 | jīxiè jiāgōng biǎomiàn | Bề mặt gia công |
2 | 抛光 | pāoguāng | Chuốt, sự mài bóng |
3 | 化学和物理处理 | huàxué hé wùlǐ chǔlǐ | Gia công hóa lý, xử lý hóa học và vật lý |
4 | 放电加工 | fàngdiàn jiāgōng | Gia công phóng điện |
5 | 加工火花 | jiāgōng huǒhuā | Gia công tia lửa |
6 | 效率 | xiàolǜ | Hiệu suất, hiệu quả |
Máy móc, thiết bị cơ khí
Hãy nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung về cơ khí – các thiết bị máy móc thông dụng mà tiengtrungphonthe.edu.vn đã hệ thống lại đầy đủ dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung về cơ khí | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 电池 | diànchí | Ắc quy |
2 | 天线 | tiānxiàn | Ăng-ten |
3 | 开关插座板 | kāiguān chāzuò bǎn | Bảng điện có công tắc và ổ cắm |
4 | 指示燈 | zhǐshì dēng | Bóng đèn chỉ báo |
5 | 化油器 | huà yóu qì | Bộ chế hòa khí |
6 | 声音振荡器 | shēngyīn zhèndàng qì | Bộ dao động âm thanh |
7 | 空气动力控制器 | kōngqì dònglì kòngzhì qì | Bộ kiểm soát khí động lực |
8 | 功放 | gōngfàng | Bộ khuếch đại công suất |
9 | 冷却器 | lěng què qì | Bộ làm mát |
10 | 筛选 | shāixuǎn | Bộ lọc |
11 | 小型电路开关 | xiǎo xíng diànlù kāi guān | Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
12 | 散热器 | sànrè qì | Bộ tản nhiệt |
13 | 输送泵 | shū sòng bèng | Bơm vận chuyển |
14 | 电铃 | diànlíng | Chuông điện |
15 | 机械工业 | jīxiè gōngyè | Chuyên cơ khí, cơ khí chế tạo |
16 | 电接触探针 | diàn jiēchù tàn zhēn | Đầu đo tiếp xúc điện |
17 | 柴油机 | cháiyóujī | Động cơ diesel |
18 | 内燃机 | nèiránjī | Động cơ đốt trong |
19 | 引擎加速 | yǐnqíng jiāsù | Động cơ tăng tốc |
20 | 火箭发动机 | huǒjiàn fādòngjī | Động cơ tên lửa |
21 | 汽油引擎 | qìyóu yǐnqíng | Động cơ xăng |
22 | 多功能测试表 | duō gōng néng cèshì biǎo | Đồng hồ đa năng |
23 | 电表 | diànbiǎo | Đồng hồ điện |
24 | 便携式电钻 | biànxiéshì diànzuàn | Khoan điện cầm tay |
25 | 成型 | chéngxíng | Khuôn đúc |
26 | 机械 | jīxiè | Máy móc, cơ giới |
27 | 刨床 | bàochuáng | Máy bào |
28 | 泵 | bèng | Máy bơm |
29 | 切割机 | qiēgē jī | Máy cắt |
30 | 机床 | jīchuáng | Máy công cụ |
31 | 半自动机床 | bànzìdòng jīchuáng | Máy công cụ bán tự động |
32 | 数控机床 | shùkòng jīchuáng | Máy công cụ điều khiển số, CNC |
33 | 自动机床 | zìdòng jīchuáng | Máy công cụ tự động |
34 | 锯机 | jù jī | Máy cưa |
35 | 拉床 | lāchuáng | Máy cắt |
36 | 拖拉机 | tuōlājī | Máy kéo |
37 | 履带拖拉机 | lǚdài tuōlājī | Máy kéo bánh xích |
38 | 空气拖拉机 | kōngqì tuōlājī | Máy kéo khí |
39 | 钻头 | zuàntóu | Đầu mũi khoan |
40 | 磨床 | móchuáng | Máy mài |
41 | 循环压缩机 | xúnhuán yāsuō jī | Máy nén tuần hoàn |
42 | 电压器 | diànyā qì | Máy ổn áp |
43 | 发电机 | fādiàn jī | Máy phát điện |
44 | 车床 | chēchuáng | Máy tiện |
45 | 自动车床 | zìdòng chēchuáng | Máy tiện tự động |
46 | 通用车床 | tōngyòng chēchuáng | Máy tiện thông thường |
47 | 万能车床 | wànnéng chēchuáng | Máy tiện vạn năng |
48 | 绞盘 | jiǎopán | Bàn kéo, bàn tời |
49 | 履带式推土机 | lǚdài shì tuītǔjī | Máy ủi bánh xích |
50 | 太阳能电池 | tàiyángnéng diànchí | Pin năng lượng mặt trời |
51 | 马达风扇 | mǎdá fēngshàn | Quạt máy động cơ |
52 | 测温枪 | cè wēn qiāng | Súng đon nhiệt độ |
53 | 燃气轮机 | ránqìlúnjī | Tuabin khí |
54 | 自动上料装置 | zìdòng shàng liào zhuāngzhì | Thiết bị cấp phôi tự động |
55 | 液化装置 | yèhuà zhuāng zhì | Thiết bị hóa lỏng |
56 | 自动循环控制装置 | zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì | Thiết bị kiểm soát chu kì tự động |
57 | 卫生设备 | wèishēng shèbèi | Thiết bị vệ sinh |
58 | 铝门锁 | lǚ mén suǒ | Khóa cửa nhôm |
59 | 不锈钢焊接 | bùxiùgāng hànjiē | Hàn inox |
Dụng cụ sửa chữa
Hãy nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung về dụng cụ cơ khí – linh kiện cấu tạo, sửa chữa dưới đây nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung về cơ khí | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 齿轮 | chǐlún | Bánh răng, hộp số |
2 | 车轮 | chēlún | Bánh xe |
3 | 刀具存放 | dāojù cúnfàng | Bảo quản, cất giữ dụng cụ |
4 | 切割机存储 | qiēgē jī cúnchú | Nơi bảo quản, cất giữ máy dùng để cắt |
5 | 输送带 输送机 | shūsòng dài shūsòng jī | Băng chuyền |
6 | 绝缘胶带 | juéyuán jiāodài | Băng keo cách điện |
7 | 筛选 | shāixuǎn | Bộ lọc |
8 | 火花塞 | huǒhuāsāi | Bugi (thiết bị châm lửa của động cơ đốt trong) |
9 | 引擎机房 | yǐnqíng jīfáng | Buồng động cơ máy |
10 | 座舱 | zuòcāng | Buồng lái |
11 | 锤子 | chuízi | Búa |
12 | 铁锤 | tiě chuí | Cái búa sắt |
13 | 锯 | jù | Cái cưa |
14 | 断路器 | duànlù qì | Cái ngắt điện, áp tô mát |
15 | 游戏杆 操纵杆 | yóuxì gān cāozòng gǎn | Cần điều khiển |
16 | 保险丝 | bǎoxiǎn sī | Cầu chì |
17 | 蜂鸣器 | fēng míng qì | Còi báo hiệu |
18 | 维修工具 | wéixiū gōngjù | Công cụ sửa chữa |
19 | 开关 | kāiguān | Công tắc |
20 | 灯光开关 | dēngguāng kāiguān | Công tắc đèn |
21 | 双形道开关 | shuāngxíng dào kāiguān | Công tắc hai chiều |
22 | 拉开关 | lā kāiguān | Công tắc kéo dây |
23 | 旋转开关 | xuánzhuǎn kāiguān | Công tắc vặn |
24 | 两头扳手 | liǎngtóu bānshǒu | Cờ lê hai đầu |
25 | 容量集群 | róngliàng jíqún | Cụm công suất |
26 | 支腿 | zhī tuǐ | Chân chống |
27 | 绝缘液体 | juéyuán yètǐ | Chất lỏng cách điện |
28 | 摆动闩锁 | bǎidòng shuān suǒ | Chốt xoay |
29 | 灯座 | dēngzuò | Chuôi bóng đèn |
30 | 日光灯座 | rìguāng dēng zuò | Chuôi đèn ống neon |
31 | 抛光蜡 | pāoguāng là | Sáp đánh bóng |
32 | 刀 | dāo | Dao |
33 | 打包铁皮 | dǎbāo tiěpí | Đai sắt |
34 | 铁皮扣 | tiěpí kòu | Bo sắt |
35 | 润滑油 | rùn huá yóu | Dầu bôi trơn |
36 | 电动机油 | diàndòngjī yóu | Dầu máy điện, dầu động cơ |
37 | 三核心电线 | sān héxīn diànxiàn | Dây cáp ba lõi |
38 | 热塑性电缆 | rèsùxìng diànlǎn | Dây cáp điện chịu nhiệt |
39 | 铅线 | qiānxiàn | Dây chì |
40 | 铜导线 | tóng dǎoxiàn | Dây dẫn bằng đồng |
41 | 高电力导线 | gāodiànlì dǎoxiàn | Dây dẫn cao thế |
42 | 伸缩电线 | shēnsuō diànxiàn | Dây dẫn nhánh |
43 | 电线 | diànxiàn | Dây điện |
44 | 抛光工具 | pāoguāng gōngjù | Dụng cụ mài bóng |
45 | 电子用具 | diànzǐ yòngjù | Dụng cụ để sửa điện |
46 | 电解液 | diànjiě yè | Dung dịch điện li, chất điện giải |
47 | 磨石 | móshí | Đá mài |
48 | 吸嘴 | xīzuǐ | Đầu phun, vòi phun |
49 | 气缸盖 | qìgāng gài | Đầu xi lanh |
50 | 球形电灯 | qiú xíng diàn dēng | Đèn bóng tròn |
51 | 日光灯 | rìguāngdēng | Đèn neon, đèn huỳnh quang |
52 | 大灯 | dà dēng | Đèn pha |
53 | 抛光板 | pāoguāng bǎn | Đĩa chà bóng |
54 | 管道线 | guǎn dào xiàn | Đường dẫn, ống dẫn |
55 | 高电压传输线 | gāo diànyā chuán shū xiàn | Đường dây dẫn cao thế |
56 | 电流 | diàn liú | Đường dây truyền tải |
57 | 保持器 | bǎochí qì | Giá, dụng cụ giữ |
58 | 后货架 | hòu huòjià | Giá đỡ phía sau, kệ phía sau |
59 | 夹紧架 | jiā jǐn jià | Giá kẹp, khung kẹp |
60 | 凸缘 端子头 | tū yuán yuán duānzǐ tóu | Giá treo, chốt |
61 | 蒸发器 | zhēngfā qì | Giàn hóa hơi |
62 | 砂纸 | shāzhǐ | Giấy nhám |
63 | 焊接 | hànjiē | Hàn xì |
64 | 轴向投影 | zhóu xiàng tóuyǐng | Hình chiếu trục đo |
65 | 齿轮 | chǐlún | Bánh răng |
66 | 车辆变速箱 | chēliàng biànsù xiāng | Hộp số xe |
67 | 尺寸 | chǐcùn | Kích thước |
68 | 断线钳子 | duàn xiàn qiánzi | Kìm bấm dây |
69 | 胡桃钳 | hútao qián | Kìm bấm thường |
70 | 剪钳 | jiǎn qián | Kìm cắt |
71 | 板钳 | bǎn qián | Kìm kẹp tăng |
72 | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián | Kìm mũi nhọn |
73 | 喷油器 | pēn yóu qì | Kim phun nhiên liệu, vòi phun nhiên liệu |
74 | 剥皮钳 | bāo pí qián | Kìm tuốt vỏ |
75 | 密封气 | mìfēng qì | Khí làm kín |
76 | 摆动锁 | bǎidòng suǒ | Khóa xoay |
77 | 钉木枪 | dīng mù qiāng | Kiềm bấm đinh |
78 | 机壳 | jī ké | Khung xe |
79 | 嵌入 | qiàn rù | Lắp vào, cài vào |
80 | 锯片 | jù piàn | Lưỡi cưa |
81 | 工艺刀片 | gōngyì dāopiàn | Lưỡi dao thủ công |
82 | 点烙铁 | diǎn làotiě | Mỏ hàn điện |
83 | 扳手 | bānshǒu | Mỏ lết, cờ lê |
84 | 钩夹 | gōu jiā | Móc kẹp |
85 | 安全帽 | ān quán mào | Mũ an toàn |
86 | 埋头孔 | máitóu kǒng | Mũi để khoan |
87 | 混凝土钻 | hùnníngtǔ zuān | Mũi khoan bê tông |
88 | 铁钻头 | tiě zuàntóu | Mũi khoan sắt |
89 | 电缆夹子 | diàn lǎn jiázi | Nẹp ống dây |
90 | 结合 | jié hé | Nối cầu chì |
91 | 插口 | chā kǒu | Ổ cắm điện |
92 | 熔断器 | róng duàn qì | Ổ cầu chì |
93 | 地板下插座 | dìbǎn xià chāzuò | Ổ điện ẩn dưới sàn |
94 | 接地插座 | jiēdì chāzuò | Ổ điện có dây nối đất, Phích cắm có tiếp đất |
95 | 墙上插座 | qáng shàng chāzuò | Ổ điện tường |
96 | 适配器 | shì pèiqì | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện |
97 | 螺丝 | luósī | Ốc vít, đinh ốc |
98 | 玻璃管 | bōlí guǎn | Ống thủy tinh, ống kính |
99 | 插头 | chā tóu | Phích cắm |
100 | 伸缩插头 | shēnsuō chātóu | Phích cắm (Ở một đầu của dây dẫn nhánh) |
101 | 三相插座 | sān xiàng chāzuò | Phích cắm ba pha |
102 | 车床备件 | chēchuáng bèijiàn | Phụ tùng máy tiện |
103 | 焊条 | hàntiáo | Que hàn |
104 | 盾, 围裙 | dùn, wéiqún | Tấm chắn |
105 | 螺丝起子 | luósī qǐzi | Tua vít |
106 | 四点螺丝起子 | sì diǎn luósī qǐzi | Tua vít bốn cạnh |
107 | 导航栏 | dǎoháng lán | Thanh chuyển hướng |
108 | 旋转轴 | xuánzhuǎn zhóu | Trục xoay |
109 | 研磨材料 | yánmó cáiliào | Vật liệu mài mòn |
110 | 锁 | suǒ | Chốt khóa |
Bản vẽ cơ khí
Tham khảo một số từ vựng tiếng Trung về các loại bản vẽ cơ khí ở dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung về cơ khí | Phiên âm | Nghĩa |
Các loại bản vẽ | |||
1 | 2D 绘图 | 2D huìtú | Bản vẽ 2D |
2 | 3D 绘图 | 3D huìtú | Bản vẽ 3D |
3 | 详细的图纸 | xiángxì de túzhǐ | Bản vẽ chi tiết |
4 | 装配图纸 | zhuāngpèi túzhǐ | Bản vẽ lắp ráp |
Trị số, thông số bản vẽ | |||
5 | 数值 | shùzhí | Trị số |
6 | 比例 | bǐlì | Tỷ lệ |
7 | 垂直 | chuízhí | Vuông góc |
8 | 瓦 | wǎ | Woát |
9 | 图解 | tújiě | Sơ đồ giải thích |
10 | 折算 | zhésuàn | Quy ra |
11 | 逆变 | nì biàn | Nghịch biến |
12 | 原理 | yuánlǐ | Nguyên lý |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành cơ khí
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành cơ khí mà tiengtrungphonthe.edu.vn muốn chia sẻ đến bạn. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung kiến thức cho mình ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung về cơ khí | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 请问你是机械工程师吗 | Qǐngwèn nǐ shì jīxiè gōngchéngshī ma? | Xin hỏi bạn có phải là kỹ sư cơ khí không? |
2 | 我负责机械设计和制造。 | Wǒ fùzé jīxiè shèjì hé zhìzào. | Tôi chịu trách nhiệm về thiết kế và chế tạo máy móc. |
3 | 我们需要一台能承受高温的设备。 | Wǒmen xūyào yītái néng chéngshòu gāowēn de shèbèi. | Chúng tôi cần một thiết bị có thể chịu được nhiệt độ cao. |
4 | 这个零件需要进行定期维护。 | Zhège língjiàn xūyào jìnxíng dìngqī wéihù. | Bộ phận này cần được bảo trì định kỳ. |
5 | 你可以帮我修理这台机器吗? | Nǐ kěyǐ bāng wǒ xiūlǐ zhè tái jīqì ma? | Bạn có thể giúp tôi sửa chữa chiếc máy này được không? |
6 | 请向我解释这个工艺流程。 | Qǐng xiàng wǒ jiěshì zhège gōngyì liúchéng. | Xin hãy giải thích quy trình gia công này cho tôi biết với ạ |
7 | 我们需要一个更高效的生产方法。 | Wǒmen xūyào yīgè gèng gāoxiào de shēngchǎn fāngfǎ. | Chúng tôi cần một phương pháp sản xuất hiệu quả hơn. |
8 | 这个机器的性能如何? | Zhège jīqì de xìngnéng rúhé? | Tính nănghoạt động của máy này như thế nào? |
9 | 我们需要一台能自动化生产的机器。 | Wǒmen xūyào yītái néng zìdònghuà shēngchǎn de jīqì. | Chúng tôi cần một loạt máy móc có thể tự động hóa quá trình sản xuất. |
10 | 这个设计有没有考虑到安全因素? | Zhège shèjì yǒu méiyǒu kǎolǜ dào ānquán yīnsù? | Thiết kế này đã xem xét yếu tố an toàn hay chưa? |
11 | 我们需要进行一次设备维修。 | Wǒmen xūyào jìnxíng yīcì shèbèi wéixiū. | Chúng tôi muốn bảo trì thiết bị máy móc. |
12 | 这个机器需要更换零件。 | Zhège jīqì xūyào gēnghuàn língjiàn. | Chiếc máy này cần phải thay thế linh kiện. |
13 | 请为这个项目提供一个机械设计方案。 | Qǐng wèi zhège xiàngmù tígōng yīgè jīxiè shèjì fāng’àn. | Xin vui lòng cung cấp một phương án thiết kế cơ khí cho dự án này nhé! |
14 | 我们需要进行一次机械性能测试。 | Wǒmen xūyào jìnxíng yīcì jīxiè xìngnéng cèshì. | Chúng tôi cần tiến hành một lần kiểm tra tính năng máy móc cơ khí. |
15 | 这个材料的强度是否符合要求? | Zhège cáiliào de qiángdù shìfǒu fúhé yāoqiú? | Vật liệu này có đáp ứng yêu cầu về độ bền hay không? |
16 | 我们需要一台能提高生产效率的设备。 | Wǒmen xūyào yītái néng tígāo shēngchǎn xiàolǜ de shèbèi. | Chúng tôi cần một thiết bị có thể nâng cao hiệu suất sản xuất. |
17 | 这个工艺流程需要进行优化。 | Zhège gōngyì liúchéng xūyào jìnxíng yōuhuà. | Quy trình công nghệ này cần được tối ưu hóa. |
18 | 请帮我调试这台机器。 | Qǐng bāng wǒ tiáoshì zhè tái jīqì. | Xin vui lòng giúp tôi điều chỉnh chiếc máy này. |
Như vậy, tiengtrungphonthe.edu.vn đã bật mí đầy đủ danh sách các từ vựng tiếng Trung về cơ khí thông dụng. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao vốn từ giúp giao tiếp tiếng Trung tốt hơn.
Biên tập viên
Bài mới
- Học tiếng Trung13 Tháng mười hai, 2024Mẫu bài viết đoạn văn về ước mơ bằng tiếng Trung
- Học tiếng Trung13 Tháng mười hai, 2024Các đoạn văn tiếng Trung về công việc hay
- Học tiếng Trung12 Tháng mười hai, 2024Các đoạn văn tiếng Trung về cuộc sống ý nghĩa
- Học tiếng Trung12 Tháng mười hai, 2024Viết đoạn văn kể về một ngày xui xẻo bằng tiếng Trung