Không tiếng Trung là gì? Các cách nói “Không” tiếng Trung thông dụng

Không tiếng Trung là gì? Các cách nói "không" tiếng Trung thông dụng

Không tiếng Trung là gì? Các cách nói “không” tiếng Trung thông dụng. Bạn có biết từ “Không” trong tiếng Trung được nói như thế nào chưa? Có những cách diễn đạt “Không” khác nhau trong ngôn ngữ này. Hãy cùng tiengtrungphonthe.edu.vn tìm hiểu chi tiết để giúp bạn tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé!

Không tiếng Trung là gì?

Không tiếng Trung là gì? Các cách nói "không" tiếng Trung thông dụng
Không tiếng Trung là gì? – Không tiếng Trung là gì? Các cách nói “không” tiếng Trung thông dụng

Không là gì?

Không là từ dùng để biểu thị sự thiếu hụt, vắng mặt hoặc mang ý nghĩa phủ định nói chung.

Không trong tiếng Trung là gì? Cách diễn đạt phổ thông nhất đó là 不, phiên âm /bù/. Tuy nhiên, cách nói không này có vẻ thẳng thừng và thậm chí có chút tức giận.

Ví dụ: 

  • A: 要不要出去走一走?/Yào bu yào chū qù zǒu yi zǒu?/: Bạn có muốn đi dạo không?
  • B: 不。/Bù/: Không.

Ngoài ra, trong tiếng Trung cũng có rất nhiều cách diễn đạt “không”. Bạn hãy tham khảo chi tiết dưới đây để có thể giao tiếp lưu loát như người bản xứ nhé.

Các cách diễn đạt Không tiếng Trung thông dụng

Các cách diễn đạt Không tiếng Trung thông dụng
Các cách diễn đạt Không tiếng Trung thông dụng – Không tiếng Trung là gì? Các cách nói “không” tiếng Trung thông dụng

不是 /bú shì/

Một trong  những cách diễn đạt Không tiếng Trung phổ biến là 不是 /bú shì/. Đây cũng là dạng phủ định của từ “có”. Khi bạn nói 不是 (bùshì), dịch theo nghĩa đen sẽ là “không phải là”.

Thường thì, 不是 (bú shì) được sử dụng khi bạn không đồng ý hoặc tranh cãi về sự thật của điều gì đó mà người khác đã nói.

Nếu ai đó hỏi bạn một câu với ý định xác nhận một sự thật, bạn có thể trả lời bằng 不是 (bú shì) để chỉ ra rằng điều họ nói không đúng.

Ví dụ: 

  • A: 你是北京人吗?/Nǐ shì Běijīng rén ma?/: Bạn là người Bắc Kinh phải không?
  • B: 不是。我是上海人。/Bú shì. Wǒ shì Shànghǎi rén./: Không phải. Tôi là người Thượng Hải.

Ngoài ra, 不是的 (bú shì de) là một cụm từ khác có thể được sử dụng để nói “không” trong tiếng Trung. Cụm từ này nghe có vẻ không chính thức hơn một chút so với 不是 (bú shì), nhưng cả hai được sử dụng theo cách gần như giống nhau và có thể thay thế cho nhau.

Ví dụ: 

  • A: 这个礼物是给你妹妹的吗?/Zhège lǐwù shì gěi nǐ mèimei de ma?/: Món quà này dành tặng em gái bạn phải không?
  • B: 不是的。/Bú shì de./: Không phải.

不要 /búyào/

不要 /búyào/ là một cách nói Không tiếng Trung phổ biến dùng để từ chối hoặc bác bỏ điều gì đó trong tiếng Trung. Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra rằng bạn không muốn một thứ gì đó hoặc không muốn làm một điều gì đó.

Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt sự từ chối hoặc phủ định một cách trực tiếp nhưng vẫn lịch sự.

Ví dụ: 

  • A: 你要吃鸡爪吗?/Nǐ yào chī jī zhuǎ ma?/: Bạn muốn ăn chân gà không?
  • B: 不要。/Búyào/: Tôi không muốn.

不对 /bú duì/

Trong tiếng Trung, 对 /duì/ có nghĩa là “đúng” hoặc “chính xác.” Khi thêm 不 /bù/ trước 对 /duì/ sẽ trở thành cách diễn đạt đó là “không đúng” hoặc “sai.”

Có thể bạn thích:  Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Toán học thông dụng nhất

Người ta sử dụng 不对 /bú duì/ khi không đồng ý với ý kiến của ai đó hoặc với một phát biểu mà họ đã đưa ra.

Ví dụ: 

  • A: 我觉得中国的古镇都很漂亮。/Wǒ juéde Zhōngguó de gǔzhèn dōu hěn piàoliang./: Tôi cảm thấy các thị trấn cổ ở Trung Quốc đều rất đẹp.
  • B: 不对,现在有一些很商业化了。/Bú duì, yǒu yìxiē hěn shāngyèhuà le./: Không đúng, một số trong đó đã bị thương mại hóa rồi.

Lưu ý: Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng các từ có nghĩa là “không đúng,” “sai” hoặc “sai lầm” 不对 /bú duì/ hoặc 错 /cuò/. Bạn có thể sử dụng 不对 (bú duì) và 错 (cuò) một cách thay thế cho nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng 错 có thể nghe hơi thô lỗ một chút, nên trong những tình huống trang trọng hơn hoặc khi bạn muốn lịch sự hơn, tốt hơn là dùng 不对.

Ví dụ: 

  • A: 他有几个兄弟姐妹?/Tā yǒu jǐ ge xiōngdì jiěmèi?/: Anh ấy có mấy anh chị em?
  • B: 两个。/Liǎng ge./: 2 người.
  • C: 错。他有三个。/Cuò. Tā yǒu sān gè./: Sai. Anh ấy có 3 anh chị em.

不行 /bùxíng/

行 /xíng/ có nghĩa là “OK” hoặc “được” trong tiếng Trung. Tương tự như 不是 /bú shì/ và 不对 /bú duì/, việc thêm 不 /bù/ trước 行 /xíng/ sẽ biến nó thành dạng phủ định.

不行 /bù xíng/ là một cách diễn đạt Không tiếng Trung, có thể được dịch đại khái là “không được” hoặc “không ổn”.

Ví dụ: 

  • A: 我可以借一下你的车吗?/Wǒ kěyǐ jiè yíxià nǐ de chē ma?/: Tôi có thể mượn xe bạn một chút không?
  • B: 不行。/Bùxíng./: Không được.

没有 /méiyǒu/

Khác với tất cả các cách nói “không” trong tiếng Trung mà trước đó đã nói, 没有 /méiyǒu/ không chứa ký tự 不 (bù). 没有 /méiyǒu/là một trong những cách được sử dụng phổ biến nhất để nói “không” trong tiếng Quan thoại.

Nếu chúng ta phân tích 没有 /méiyǒu/ thành các phần thành phần của nó, chúng ta có 没 (méi), có nghĩa là “không,” và 有 (yǒu), là một động từ có nghĩa là “có.” Do đó, nghĩa đen của 没有 (méiyǒu) là “không có”.

Ví dụ: 

  • A: 你有笔记本电脑吗?/Nǐ yǒu bǐjìběn diànnǎo ma?/: Bạn có laptop không?
  • B: 没有。/Méiyǒu./: Không có.

Ngoài việc được sử dụng để nói về những thứ bạn không có, bạn cũng có thể dùng 没有 /méiyǒu/ để nói về những việc chưa xảy ra hoặc những việc bạn chưa làm.

Ví dụ: 

  • A: 你吃过臭豆腐吗?/Nǐ chīguò chòudòufu ma?/: Bạn đã từng ăn món đậu phụ thối chưa?
  • B: 没有。/Méiyǒu./: Chưa từng.

不可以 /bù kěyǐ/

不可以 /bù kěyǐ/ là một cụm từ khác có thể được sử dụng để nói “không” trong tiếng Trung. Nó bao gồm từ 可以 /kěyǐ/, có thể dịch là “có thể” hoặc “được phép” và phủ định 不 (bù).

Cụm từ 不可以 /bù kěyǐ/ có thể được dịch nghĩa đen là “không thể” hoặc “không được phép”.

Ví dụ: 

  • A: 这里可以拍照吗?/Zhèlǐ kěyǐ pāizhào ma? /: Ở đây có thể chụp ảnh không?
  • B: 不可以。/Bù kěyǐ./: Không thể.

不可能 /bù kěnéng/

Nếu bạn muốn một câu trả lời phủ định mạnh mẽ hơn thì hãy sử dụng 不可能 /bù kěnéng/. 不可能 có nghĩa là “không thể”, “không khả thi” hoặc “không có cách nào”.

Có thể bạn thích:  Tổng hợp STT, cap tiếng Trung về các chủ đề hay

Đây là cách diễn đạt Không tiếng Trung, dùng trong trường hợp khi bạn muốn cho ai đó biết rằng điều họ nói hoàn toàn không thể xảy ra hoặc hoàn toàn không thể chấp nhận.

Ví dụ: 

  • A: 听说你要结婚了。/Tīngshuō nǐ yào jiéhūn le./: Nghe nói bạn sắp kết hôn rồi à.
  • B: 不可能,我都没有男朋友。/Bù kěnéng, wǒ dōu méiyǒu nán péngyou./: Không thể nào, tôi còn chưa có bạn trai cơ mà.

Lưu ý: ý nghĩa của 不可能 có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Khi được dùng để phản hồi một yêu cầu, 不可能 /bù kěnéng/ nghe có vẻ khá cứng rắn và nghiêm khắc.

Phản hồi một yêu cầu bằng 不可能 cho thấy rằng bạn không chỉ từ chối yêu cầu đó, mà còn không hài lòng với việc yêu cầu đó được đưa ra và coi yêu cầu đó là không phù hợp.

Ví dụ: 

  • A: 你可以把信用卡借给我吗?/Nǐ kěyǐ bǎ xìnyòngkǎ jiè gěi wǒ ma?/: Bạn có thể đưa cho tôi mượn thẻ tín dụng được không?
  • B: 不可能。/Bù kěnéng./: Không đời nào.

不用 /búyòng/

Nếu bạn đang tìm một cách diễn đạt lịch sự để nói Không tiếng Trung trước một lời đề nghị, thì 不用 /búyòng/ là cách nói phù hợp.

用 /yòng/ trong tiếng Trung có nghĩa là “sử dụng,” vì vậy 不用 /búyòng/ có thể được dịch nghĩa đen là “không sử dụng” hoặc “không cần”. Tuy nhiên, cách dịch nghĩa đen này không phản ánh đúng ý nghĩa thực sự của nó, đó là “không cần đâu” hay “không, cảm ơn”.

Nói chung, 不用 /bùyòng/ được sử dụng để diễn đạt sự từ chối một cách lịch sự.

Ví dụ: 

  • A: 你需要帮忙吗?/Nǐ xūyào bāngmáng ma? /: Bạn cần giúp gì không?
  • B: 不用。/Búyòng./: Không cần đâu.

Trong hầu hết các trường hợp sử dụng 不用, bạn cũng có thể lặp lại cụm từ này, như 不用,不用 /búyòng, búyòng/. Việc lặp lại cụm từ hai lần khiến phản hồi của bạn nghe nhẹ nhàng và gián tiếp hơn so với việc chỉ sử dụng một lần 不用 (búyòng).

Ví dụ: 

  • A: 我送你回去吧。/Wǒ sòng nǐ huí qù ba./:Tôi tiễn bạn về nhé.
  • B: 不用,不用。/Búyòng, búyòng./: Không cần, không cần đâu.

不能 /bùnéng/

Đôi khi, chúng ta thích thêm thắt và phóng đại để làm cho lời nói của mình có phần kịch tính hơn. Vì vậy, có những lúc một câu “không” đơn giản sẽ không đủ.

能 /néng/ mang ý nghĩa là “có thể” hoặc “được phép” và được sử dụng để yêu cầu sự cho phép.

Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng để hỏi về khả năng, như khi muốn biết liệu có khả năng một sự kiện nào đó xảy ra hay không. Và nếu bạn muốn nói “không” trước một câu hỏi như “Có khả thi không?”, bạn sẽ nói 不能 /bùnéng/.

Ví dụ: 

  • A: 能不能推迟婚礼?/Néng bu néng tuīchí hūnlǐ?/: Có thể hoãn đám cưới được không?
  • B: 不能!/Bùnéng!/: Không thể.

不喜欢 /bù xǐhuan/

Một cách diễn đạt mang ý nghĩa Không tiếng Trung nữa đó là 不喜欢 /bù xǐhuan/. Cách nói này dùng trong trường hợp không thích cái gì, điều gì đó.

  • A: 你喜欢你的工作吗?/Nǐ xǐhuan nǐ de gōngzuò ma?/: Bạn thích công việc của bạn không?
  • B: 不喜欢。/Bù xǐhuan./: Không thích.
Có thể bạn thích:  Thanh mẫu, phụ mẫu trong tiếng Trung

Hội thoại diễn đạt Không tiếng Trung

Dưới đây là 5 đoạn hội thoại diễn đạt Không tiếng Trung hữu dụng. Bạn hãy tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp trôi chảy như người bản địa nhé!

Hội thoại tiếng TrungPhiên âmNghĩa
  • A: 你能帮我搬家吗?
  • B: 不能,我这周很忙。
  • A: Nǐ néng bāng wǒ bān jiā ma?
  • B: Bùnéng, wǒ zhè zhōu hěn máng.
  • A: Bạn có thể giúp tôi chuyển nhà không?
  • B: Không được, tuần này tôi rất bận.
  • A: 你有没有男朋友?
  • B: 没有。你呢?
  • A: 我也没有男朋友。
  • A: Nǐ yǒu méiyǒu nánpéngyou?
  • B: Méiyǒu. Nǐ ne?
  • A: Wǒ yě méiyǒu nánpéngyou.
  • A: Bạn có bạn trai chưa?
  • B: Chưa. Còn bạn?
  • A: Tôi cũng chưa có bạn trai.
  • A: 你想喝茶吗?
  • B: 不,我不想喝茶。
  • A: Nǐ xiǎng hē chá ma?
  • B: Bù, wǒ bù xiǎng hē chá.
  • A: Bạn muốn uống trà không?
  • B: Không, tôi không muốn uống trà.
  • A: 你想去看电影吗?
  • B: 不,我不想去看电影。
  • A: 为什么?你不喜欢这个电影吗?
  • B: 我喜欢,但是我今天很累。
  • A: 那我们改天再去吧。
  • B: 好的,谢谢你的理解。
  • A: Nǐ xiǎng qù kàn diànyǐng ma?
  • B: Bù, wǒ bù xiǎng qù kàn diànyǐng.
  • A: Wèishénme? Nǐ bù xǐhuan zhège diànyǐng ma?
  • B: Wǒ xǐhuan, dànshì wǒ jīntiān hěn lèi.
  • A: Nà wǒmen gǎitiān zài qù ba.
  • A: Hǎo de, xièxie nǐ de lǐjiě.
  • A: Bạn có muốn đi xem phim không?
  • B: Không, tôi không muốn đi xem phim.
  • A: Tại sao? Bạn không thích bộ phim này sao?
  • B: Tôi thích, nhưng hôm nay tôi rất mệt.
  • A: Vậy chúng ta hãy đi vào ngày khác nhé.
  • B: Được rồi, cảm ơn bạn đã hiểu.
  • A: 你要喝咖啡吗?
  • B: 不,谢谢。我更喜欢喝茶。
  • A: 那你想要什么茶?
  • B: 我喜欢绿茶,但今天我想喝水。
  • A: 明白了。你觉得这个地方的环境怎么样?
  • B: 还不错,不过有点吵。
  • A: Nǐ yào hē kāfēi ma?
  • B: Bù, xièxie. Wǒ gèng xǐhuan hē chá.
  • A: Nà nǐ xiǎng yào shénme chá?
  • B: Wǒ xǐhuan lǜchá, dàn jīntiān wǒ xiǎng hē shuǐ.
  • A: Míngbái le. Nǐ juédé zhège dìfang de huánjìng zěnmeyàng?
  • B: Hái búcuò, dànshì yǒudiǎn chǎo.
  • A: Bạn có muốn uống cà phê không?
  • B: Không, cảm ơn. Tôi thích uống trà hơn.
  • A: Vậy bạn muốn trà gì?
  • B: Tôi thích trà xanh, nhưng hôm nay tôi muốn uống nước.
  • A: Tôi hiểu. Bạn thấy không gian ở đây thế nào?
  • B: Cũng được, nhưng hơi ồn một chút.

Trên đây là các cách diễn đạt Không tiếng Trung thông dụng như người bản xứ. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những ai đang học Hán ngữ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *