Bổ ngữ động lượng là một trong những loại bổ ngữ quan trọng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung. Vậy cấu trúc và cách dùng của bổ ngữ động lượng như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để được tiengtrungphonthe.edu.vn giải thích chi tiết và học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích nhé!
Bổ ngữ động lượng là gì?
Khi tìm hiểu về bổ ngữ trong tiếng Trung, bạn sẽ được học về bổ ngữ động lượng. Đây là loại bổ ngữ dùng để chỉ số lần diễn ra của các động tác. Bổ ngữ động lượng bao gồm số từ và các động lượng từ như “次 /cì/, 遍 /biàn/, 声 /shēng/, 趟 /tàng/, 下 /xià/. Trong đó, trợ từ động thái 了 và 过 được đặt ở phía sau động từ và phía trước bổ ngữ động lượng.
Ví dụ:
- 小明来过两次韩国。/Xiǎomíng láiguò liǎng cì Hánguó/: Tiểu Minh từng đến Hàn Quốc 2 lần.
- 这部电影我看过三遍。/Zhè bù diànyǐng wǒ kànguò sān biàn/: Tôi từng xem bộ phim này 3 lần.
- 我只喝过一次。/Wǒ zhǐ hēguò yīcì/: Tôi chỉ uống qua một lần.
Tuy nhiên, khi sử dụng bổ ngữ động lượng, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Trong câu có bổ ngữ động lượng, động từ không được phép lặp lại.
- Trong câu có động lượng từ, không thể chứa trợ từ trạng thái 着.
- Những câu có động lượng từ có thể mang trợ từ động thái 了 và 过, nhưng chúng phải được đặt phía sau động từ và phía trước bổ ngữ động lượng.
Cấu trúc của bổ ngữ động lượng
Để có thể sử dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp tiếng Trung về bổ ngữ động lượng, bạn cần phải nắm chắc cấu trúc và vị trí của bổ ngữ trong câu. Tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ hướng dẫn chi tiết dưới đây nhé!
Khi động từ không mang tân ngữ
Động từ là gì?
Động từ được định nghĩa là từ dùng để chỉ các hoạt động hoặc trạng thái của con người và sự vật hiện tượng khác. Tương tự như tính từ và danh từ, động từ trong tiếng Việt đóng góp lớn vào việc biểu đạt giàu hình ảnh, giàu biểu cảm và đa dạng. Khi được kết hợp với các loại từ khác, động từ mang ý nghĩa khái quát hơn.
Ví dụ: Trong đoạn văn, có các động từ như rì rào, rung rinh, hiện ra, gặm, ngược xuôi, bay.
Động từ có thể kết hợp với tính từ và danh từ để tạo ra cụm động từ. Ngoài ra, động từ cũng có thể kết hợp với các phó từ như đã, đang, sẽ,… để thể hiện thời gian hoặc trạng thái. Cũng có thể kết hợp với các phó từ mệnh lệnh để tạo ra câu hoặc cụm từ có mục đích sai khiến.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + (了/过) + Bổ ngữ động lượng
Ví dụ:
- 玛丽找过你一次。/Mǎlì zhǎoguò nǐ yīcì/: Mary có đến tìm cậu một lần.
- 请你再说一遍。/Qǐng nǐ zàishuō yībiàn/: Anh nói một lần nữa được không?
- 麻烦你再跑一趟。/Máfan nǐ zài pǎo yī tàng/: Phiền bạn lại đi một chuyến vậy
Khi động từ mang tân ngữ
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Tân ngữ tiếng Trung là danh từ chỉ người, bổ ngữ động lượng đứng phía sau tân ngữ. |
|
|
Tân ngữ là danh từ chỉ vật, bổ ngữ động lượng đứng trước tân ngữ. |
|
|
Tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn, bổ ngữ động lượng có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ. |
Hoặc
|
|
Cách dùng một số bổ ngữ động lượng thường gặp
Dưới đây là những bổ ngữ động lượng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Trung. Hãy cố gắng nắm vững để nhanh chóng thuần thục chủ điểm ngữ pháp này nhé!
Bổ ngữ động lượng 次 /cì/: lần
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để nhấn mạnh số lần của động tác. |
|
Bổ ngữ động lượng 遍 /biàn/: lần
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để nhấn mạnh quá trình của hành động (làm hết từ đầu đến cuối mới dùng 遍). |
|
Bổ ngữ động lượng 趟 /tàng/: lần, chuyến
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để chỉ số lần, chuyến đi. |
|
Bổ ngữ động lượng 下 /xià/: lần
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để nhấn mạnh các hành động mang tính chất cụ thể (thường dùng trong văn viết, nhấn mạnh động tác) hoặc dùng để chỉ dung lượng vật chứa. |
|
Bổ ngữ động lượng 声 /shēng/: tiếng
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để chỉ số lần xuất hiện của tiếng động, âm thanh,… |
|
So sánh một số bổ ngữ động lượng thông dụng
Các bổ ngữ động lượng tiếng Trung 遍 và 次 đều dùng để biểu thị số lượng diễn ra của động tác. Tuy nhiên, điểm khác nhau giữa hai bổ ngữ này là:
Bổ ngữ động lượng 次 | Bổ ngữ động lượng 遍 |
次 /cì/: Dùng để chỉ số lần, quá trình có thực hiện từ đầu đến cuối hay không thì không quan trọng. Ví dụ:
| 遍 /biàn/: Dùng để chỉ số lần, quá trình thực hiện từ đầu đến cuối cần được nhấn mạnh. Ví dụ:
|
Bài tập về bổ ngữ động lượng tiếng Trung
Để giúp bạn nhanh chóng nằm lòng được ngữ pháp bổ ngữ động lượng trong tiếng Trung, PREP đã sưu tầm một số bài vận dụng sau đây. Bạn hãy luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Bài tập
Câu 1: Luyện dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung:
- Thật lấy làm tiếc, cậu mất công đi một chuyến rồi.
- Tôi đã ôn tập từ mới hôm qua ba lần rồi.
- Tôi nhìn cậu ấy ba lần, nhưng vẫn không nhận ra là ai.
- Tôi từng đến Hà Nội hai lần.
- Bộ phim này tôi đã xem hết một lần rồi.
Câu 2: Sắp xếp các chữ Hán sau thành câu hoàn chỉnh:
- 了/她/一下/敲/门。
- 参加/次/不/这/活动/人/的/我/跟/一声/说。
- 过/你/几/喝/次/中药?
- 一遍/录音/课文/听过/我。
- 电视剧/这/我/部/我/了/看/两次/看/也没/一遍/完。
Đáp án
Câu 1:
- 很遗憾你白跑了一趟。
- 我复习了三遍昨天的生词。
- 我看了他三遍,但是认不出来。
- 我去过两次河内。
- 这个电影我看了一遍。
Câu 2:
- 她敲了一下门。
- 不参加这次活动的人跟我说一声。/我跟不参加这次活动的人说一声。
- 你喝过几次中药?
- 我听过一遍课文录音。
- 这部电视剧我看了两次也没看完一遍。
Vậy là tiengtrungphonthe.edu.vn đã chia sẻ toàn bộ kiến thức về bổ ngữ động lượng trong tiếng Trung một cách chi tiết cho những ai quan tâm và muốn tìm hiểu. Hy vọng, bài viết này sẽ trở thành một cẩm nang ngữ pháp hữu ích giúp bạn dễ dàng vượt qua kỳ thi HSK với điểm số cao.
Biên tập viên
Bài mới
- Học tiếng Trung13 Tháng mười hai, 2024Mẫu bài viết đoạn văn về ước mơ bằng tiếng Trung
- Học tiếng Trung13 Tháng mười hai, 2024Các đoạn văn tiếng Trung về công việc hay
- Học tiếng Trung12 Tháng mười hai, 2024Các đoạn văn tiếng Trung về cuộc sống ý nghĩa
- Học tiếng Trung12 Tháng mười hai, 2024Viết đoạn văn kể về một ngày xui xẻo bằng tiếng Trung