Phân biệt 走 và 去 trong tiếng Trung chi tiết. Trong tiếng Trung, cả “走” và “去” đều có nghĩa là “đi,” nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau, khiến nhiều người học cảm thấy bối rối. Để giúp bạn nắm rõ hơn, hãy tham khảo bài viết dưới đây, nơi tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng và phân biệt “走” và “去” trong tiếng Trung nhé!
去 là gì? Cách dùng 去
去 có phiên âm /qù/, được dùng với rất nhiều nghĩa như “đi, rời bỏ, mất đi, gạt bỏ, hãy, cứ, phải, đề, mà,…”. Hãy cùng tiengtrungphonthe.edu.vn tìm hiểu chi tiết về cách dùng của từ 去 để có thể phân biệt 走 và 去 trong tiếng Trung nhé!
Cách dùng:
Cách dùng của 去 | Ví dụ |
Dùng làm động từ, để diễn tả việc đi đâu đó. |
|
Dùng trước hoặc sau động từ, biểu thị đi làm một việc gì đó. |
|
Mang ý nghĩa là “đi”, dùng sau động từ biểu thị động tác rời xa người nói. |
|
Dùng giữa hai động từ hoặc sau động từ thứ hai. |
|
Mang ý nghĩa là “loại bỏ, gạt trừ” khiến cho không còn nữa. |
|
Diễn tả khoảng cách về không gian và thời gian. |
|
Dùng để diễn tả việc rời đi, rời khỏi. |
|
Mang ý nghĩa “qua đời, mất, chết”. |
|
Dùng sau động từ, biểu thị sự mất mát, chia ly. |
|
Học thêm một số từ vựng chứa từ 去 mà tiengtrungphonthe.edu.vn đã hệ thống dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 去向 | qùxiàng | Hướng đi |
2 | 去世 | qùshì | Qua đời, tạ thế, từ trần, chết |
3 | 去声 | qùshēng | Khứ thanh, thư tư (thanh thứ tư trong tiếng Hán hiện đại) |
4 | 去处 | qùchù | Nơi đi, nơi, chỗ |
5 | 去就 | qùjiù | Đảm nhiệm hay không đảm nhiệm chức vụ |
6 | 去年 | qùnián | Năm ngoái, năm qua |
7 | 去火 | qùhuǒ | Dập lửa, họa nhiệt, giải nhiệt |
8 | 去职 | qùzhí | Từ chức, rời chức |
9 | 去路 | qùlù | Lối đi, đường đi |
走 là gì? Cách dùng 走
走 có phiên âm /zǒu/, mang ý nghĩa là “đi, chạy, di chuyển, di động, rời khỏi, đi, qua đời”. Hãy cùng tiengtrungphonthe.edu.vn tìm hiểu chi tiết cách dùng của 走 nhé!
Cách dùng chi tiết:
Cách dùng | Ví dụ |
Mang ý nghĩa là “đi”, di chuyển của bàn chân con người hoặc sự vật. |
|
Mang ý nghĩa là “chạy”. |
|
Dùng để biểu thị sự di chuyển, chuyển động của xe, thuyền, tàu. |
|
Dùng để diễn tả việc rời đi, rời khỏi. |
|
Là cách nói giảm nói tránh về cái chết. |
|
Mang ý nghĩa “thăm viếng, qua lại”. |
|
Học thêm một số từ vựng có chứa Hán tự 走 dưới bảng sau nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 走人 | zǒurén | Rời khỏi, rời đi |
2 | 走俏 | zǒuqiào | tiêu thụ tốt, được ưa chuộng |
3 | 走关节 | zǒuguānjié | Hối lộ, quà biếu cửa sau |
4 | 走动 | zǒudòng | Đi lại, đi đi lại lại, qua lại |
5 | 走势 | zǒushì | Xu thế, xu hướng, hướng đi |
6 | 走卒 | zǒuzú | Đầy tớ, tôi tớ, sai dịch |
7 | 走口 | zǒukǒu | Lỡ lời, nói hớ |
8 | 走合 | zǒuhé | Mài nhẵn, mài láng |
9 | 走向 | zǒuxiàng | Hướng đi |
10 | 走味儿 | zǒuwèir | Mất mùi |
11 | 走嘴 | zǒuzuǐ | Lỡ miệng, lỡ lời |
12 | 走失 | zǒushī | Lạc đường, bị lạc, sai, chệch |
13 | 走子 | zǒuzǐ | Nước (đánh cờ) |
14 | 走廊 | zǒuláng | Hành lang, hàng hiên |
15 | 走形 | zǒuxíng | Biến dạng, chệch |
16 | 走心 | zǒuxīn | thay lòng, thay đổi; chú ý, để tâm |
17 | 走掉 | zǒudiào | Rời khỏi, khởi hành |
18 | 走时 | zǒushí | Chạy (đồng hồ) |
19 | 走板 | zǒubǎn | Sai nhịp, lạc điệu, lạc đề |
20 | 走水 | zǒushuǐ | Dột, thủng |
21 | 走眼 | zǒuyǎn | Trông nhầm, nhìn sai |
22 | 走私 | zǒusī | Buôn lậu |
Phân biệt 走 và 去 trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, 走 và 去 có cách dùng giống và khác nhau thế nào? Hãy cùng tiengtrungphonthe.edu.vn phân biệt 走 và 去 dưới đây để có thể sử dụng đúng nhé!
Giống nhau:
- 走 và 去 đều chỉ sự di chuyển, chuyển động, đi lại. Ví dụ: 你走吧。/Nǐ zǒu ba./ = 你去吧。/Nǐ qù ba./: Bạn đi đi.
- 走 và 去 đều có nghĩa là “chết, qua đời, đi rồi”. Ví dụ: 昨天他的奶奶走了。/Zuótiān tā de nǎinai zǒu le./: Hôm qua bà nội cô ấy đi rồi. = 昨天他的奶奶去了。/Zuótiān tā de nǎinai qù le./
Khác nhau:
走 | 去 |
Động từ 走 muốn nhấn mạnh đến quãng đường di chuyển, bước đi ngắn, nhanh. Ví dụ: 这几年,他走遍中国了。/Zhè jǐ nián tā zǒu biàn Zhōngguó le./: Mấy năm nay, anh ấy đi khắp Trung Quốc rồi. | Động từ 去 nhấn mạnh đến việc di chuyển từ địa điểm A đến địa điểm B. Ví dụ: 小明去上海到北京。/Xiǎomíng qù Shànghǎi dào Běijīng./: Tiểu Minh đi Thượng Hải rồi đến Bắc Kinh. |
Động từ 走 không mang tân ngữ là danh từ chỉ địa điểm phía sau. | Động từ 去 có mang tân ngữ là danh từ chỉ địa điểm phía sau. Ví dụ: 下个月我去韩国。/Xià gè yuè wǒ qù Hánguó./: Tháng sau tôi đi Hàn Quốc. |
Dùng để nói về kỹ năng đi lại của loài vật và loài người. Ví dụ: 孩子会走了。/Háizi huì zǒu le./: Đứa bé biết đi rồi. | Không có cách dùng này. |
Bài tập về cách phân biệt 走 và 去
tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ chia sẻ cho bạn một số câu hỏi trắc nghiệm kiến thức dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập để nắm vững cách dùng và phân biệt 走 và 去 đúng.
Câu hỏi: Chọn đáp án đúng
1. 这里…………北京一百公里。
- A. 去
- B. 走
- C. Cả A và B
2. 你别把她的意思讲…………了。
- A. 去
- B. 走
- C. Cả A và B
3. 这步棋…………错了。
- A. 去
- B. 走
- C. Cả A và B
4. 别…………那么快。
- A. 去
- B. 走
- C. Cả A và B
5. 这只表…………得很准,一点儿也不错。
- A. 去
- B. 走
- C. Cả A và B
6. 他买这个礼物…………送他的朋友。
- A. 去
- B. 走
- C. Cả A và B
Đáp án: 1 – A, 2 – B; 3 – B; 4 – C; 5 – B; 6 – A
Giải thích:
- 1. 这里去北京一百公里。(Ở đây cách Bắc Kinh 100km.)
- 2. 你别把她的意思讲走了。(Đừng nói sai ý của anh ấy.)
- 3. 这步棋走错了。(Nước cờ này di chuyển sai rồi.)
- 4. 别走/去那么快。(Đừng đi nhanh thế.)
- 5. 这只表走得很准,一点儿也不错。(Chiếc đồng hồ này chạy rất chuẩn, không sai chút nào.)
- 6. 他买这个礼物去送他的朋友。(Nó mua món quà này để tặng cho bạn nó.)
Trên đây là những chia sẻ về cách phân biệt 走 và 去 chi tiết. Mong rằng, những kiến thức trên hữu ích, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kiến thức ngữ pháp.
Biên tập viên
Bài mới
- Học tiếng Trung1 Tháng mười, 2024Tổng hợp những câu nói tiếng Trung trong phim hay và ý nghĩa
- Học tiếng Trung1 Tháng mười, 2024Từ vựng về các mạng xã hội Trung Quốc nổi tiếng
- Học tiếng Trung29 Tháng chín, 2024Những nét văn hóa Trung Quốc đặc trưng
- Học tiếng Trung29 Tháng chín, 2024Từ vựng về các món ăn Trung Quốc nổi tiếng bằng tiếng Trung