Tiếng Trung chủ đề thất tình chia tay (Phần 1)

Tiếng Trung chủ đề thất tình chia tay (Phần 1)

 

Tiếng Trung chủ đề thất tình chia tay (Phần 1). Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các thuật ngữ trong tiếng Trung liên quan đến thất tình và chia tay!

  • Thất tình trong tiếng Trung là ‘失恋’ (shī liàn).
  • Muốn nói chia tay trong tiếng Trung, bạn có thể nói ‘分手’ (fēn shǒu).
  • Sau khi chia tay, bạn có thể có các cảm xúc như ‘伤心’ (shāng xīn) – buồn lòng, ‘难过’ (nán guò) – đau khổ, ‘失望’ (shī wàng) – thất vọng, và có thể ‘重新开始’ (chóng xīn kāi shǐ) – bắt đầu lại.

Hãy cùng tiengtrungphonthe.edu.vn học tiếng Trung qua chủ đề thất tình và chia tay nhé!

Thất tình là gì?

Thất tình là tình trạng mà mỗi cá nhân cảm thấy khi mối quan hệ với người bạn đời hoặc người mà họ yêu thương kết thúc, gây ra nỗi đau đớn ‘tan nát cõi lòng’. Quá trình này có thể rất đau đớn, nhưng nó sẽ dần qua đi và thời gian sẽ là phương thuốc chữa lành.

Thay vì chỉ chờ đợi vết thương lành lại, bạn hoàn toàn có thể khai thác cảm xúc này như một cơ hội để tự tìm hiểu thêm về mong muốn và nhu cầu của bản thân. Điều này sẽ giúp bạn phát triển và củng cố các kỹ năng đối phó lành mạnh, áp dụng trong các mối quan hệ tiếp theo—đồng thời giúp bạn vượt qua giai đoạn tan vỡ của mối quan hệ hiện tại.

MẪU CÂU CƠ BẢN

Tiếng Trung chủ đề thất tình chia tay (Phần 1)
MẪU CÂU CƠ BẢN – Tiếng Trung chủ đề thất tình chia tay (Phần 1)
1. 我们分手吧!

Wǒmen fēnshǒu ba!

Chúng ta chia tay đi!
2. 我不同意。

Wǒ bù tóngyì.

Anh /Em không đồng ý.
3. 我不想跟你谈恋爱了!

Wǒ bùxiǎng gēn nǐ tán liàn’àile!

Tôi không muốn hẹn hò với anh nữa.
4. 你可以告诉我分手的理由吗?

Nǐ kěyǐ gàosù wǒ fēnshǒu de lǐyóu ma?

Em có thẻ nói anh nghe lí do chia tay không?
5. 我有事想跟你说。

Wǒ yǒushì xiǎng gēn nǐ shuō.

Tôi có chuyện cần nói với anh.
6. 我们之间没有什么可说。

Wǒmen zhī jiān méiyǒu shén me kě shuō.

Hai chúng ta chả có gì để nói với nhau cả.
7. 我现在没有时间跟你瞎聊。

Wǒ xiànzài méiyǒu shíjiān gēn nǐ xiā liáo.

Bây giờ tôi không có thời gian để nói với anh.
8. 我觉得我们两的性格不合适。

Wǒ juédé wǒmen liǎng de xìnggé bùhé shì.

Tôi thấy tính cách hai chúng ta không hợp nhau.
9. 别给我打电话了。

Bié gěi wǒ dǎ diànhuàle.

Đừng gọi cho tôi nữa.
10.我爱上别人了。

Wǒ ài shàng biérénle.

Tôi yêu người khác rồi.
11.我们没有将来,分手吧!

Wǒmen méiyǒu jiàng lái, fēnshǒu ba!

Chúng ta không có tương lai đâu, chia tay đi.
12.如果你对我有什么不满,我可以为你改,别说分手。

Rúguǒ nǐ duì wǒ yǒu shén me bùmǎn, wǒ kěyǐ wéi nǐ gǎi, bié shuō fēnshǒu.

Nếu như em có gì không hài lòng với tôi, tôi có thể thay đổi, đừng nói chia tay mà.
13.别找我了!

Bié zhǎo wǒle!

Đừng tìm tôi nữa!
14.我们在一起不会幸福

Wǒmen zài yīqǐ bù huì xìngfú

Chúng ta bên nhau không có hạnh phúc!

TỪ VỰNG

Từ vựng là gì?

Từ vựng, hay còn được gọi là kho từ, là tổng hợp các đơn vị từ tương đương với các từ và cụm từ trong ngôn ngữ tiếng Việt. Từ vựng tiếng Việt đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành các câu và là yếu tố quyết định trong khả năng giao tiếp của mỗi người.

Một vốn từ vựng phong phú và đa dạng giúp người nói hay người viết dễ dàng hơn trong việc truyền đạt thông tin và tạo ấn tượng, cảm xúc tới người nghe, người đọc. Việc trau dồi và mở rộng vốn từ vựng là điều cần thiết ở mọi độ tuổi, đặc biệt là ở độ tuổi học sinh tiểu học và THCS vì đây là giai đoạn các em luôn có xu hướng tò mò và nhu cầu tìm hiểu mọi vật xung quanh, bao gồm cả từ vựng.

Từ vựng bao gồm các từ cơ bản, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, các thuật ngữ chuyên ngành, các từ kỹ thuật và các từ phổ biến khác được sử dụng trong ngôn ngữ. Một kho từ vựng phong phú và đa dạng là rất quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, hiệu quả và tự tin.

TỪ VỰNG 
TỪ VỰNG  – Tiếng Trung chủ đề thất tình chia tay (Phần 1)
分手FēnshǒuChia tay
恋人LiànrénNgười yêu
谈恋爱Tán liàn’àiHẹn hò
理由LǐyóuLí do
失恋ShīliànThất tình
不合适Bù héshìKhông hợp
不绝配Bù jué pèiKhông xứng
出轨ChūguǐNgoại tình
爱上别人Ài shàng biérénYêu người khác
第三者Dì sān zhěNgười thứ ba
ShuǎiBỏ rơi/ Đá
不幸福Bù xìngfúKhông hạnh phúc
绝望JuéwàngTuyệt vọng
难过NánguòBuồn bã
Khóc
痛苦TòngkǔĐau khổ
舍不得ShěbudéKhông nỡ
不愿意Bù yuànyìKhông muốn
挽留WǎnliúNíu kéo
伤心ShāngxīnTổn thương
渣男Zhā nánĐồ đàn ông xấu xa

Trên đây là một số câu và từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề chia tay và thất tình mà bạn thường gặp. Tiengtrungphonthe.edu.vn hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung. Chúc các bạn học tiếng Trung tốt nhé!

Có thể bạn thích:  Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hoá chất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *