Tổng hợp 100 liên từ trong tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay

Tổng hợp 100 liên từ trong tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay

Tổng hợp 100 liên từ trong tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay. Liên từ trong tiếng Trung là một khái niệm ngữ pháp rất quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Trung cũng cần phải hiểu rõ. Vậy liên từ là gì? Có những loại nào? Làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!

Liên từ trong tiếng Trung là gì?

Liên từ trong tiếng Trung là gì?
Liên từ trong tiếng Trung là gì? – Tổng hợp 100 liên từ trong tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay

Liên từ trong tiếng Trung được gọi là 连词 (Liáncí), là các từ dùng để nối các từ, các câu, hay các đoạn văn lại với nhau để tạo sự liên kết và giúp diễn đạt mạch lạc hơn. Có một số liên từ thường gặp trong tiếng Trung giúp thể hiện các mối quan hệ logic trong văn cảnh như sau:

  • 和 (hé) – và. Ví dụ: 工人和农民都是国家的主人。/gōngrén hé nóngmín dōu shì guójiā de zhǔrén/: Công nhân và nông dân đều là chủ nhân của đất nước.
  • 但是 (dànshì) – nhưng. Ví dụ: 他想睡一会儿,但是睡不着。/tā xiǎng shùi yīhùiér,dànshì shùibùzháo/: Anh ấy muốn ngủ một chút, nhưng không ngủ được.
  • 所以 (suǒyǐ) – cho nên. Ví dụ: 因为我很忙,所以我没有时间做饭。/yīnwèi wǒ hěn máng, suǒyǐ wǒ méiyǒu shíjiān zuò fàn/: Vì tôi rất bận nên không có thời gian nấu cơm.

Liên từ trong tiếng Trung có thể thể hiện các mối quan hệ như vị trí liền kề, sự chuyển tiếp, sự lựa chọn, giả thuyết, điều kiện, nguyên nhân kết quả, và nhiều loại quan hệ khác trong ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn.

Đặc điểm của liên từ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, các liên từ như “和 – hé”, “跟 – gēn”, “同 – tóng”, “与 – yǔ”,… không bao giờ đứng ở đầu câu. Chúng được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề, nhóm câu, hoặc đoạn văn, nhằm tạo sự liên kết và mạch lạc cho văn cảnh.

Tác dụng chính của các liên từ này là để nối và liên kết các thành phần trong câu, đoạn văn, chứ không phải để bổ sung ý nghĩa hay đóng vai trò như các thành phần câu khác. Nhiều liên từ được phát triển từ các trạng từ hoặc giới từ. Điều đặc biệt là các thành phần trước và sau liên từ có thể đổi vị trí cho nhau.

Vai trò là gì?

Vai trò là một khái niệm mô tả tư cách, vị trí hoặc chức năng mà một cá nhân hoặc một đối tượng đảm nhiệm trong một tình huống, hệ thống hoặc một môi trường liên quan. Vai trò xác định các nhiệm vụ, trách nhiệm, quyền hạn và hành vi được kỳ vọng từ người đó trong ngữ cảnh cụ thể.

Trong nhiều lĩnh vực và môi trường khác nhau, vai trò có thể được áp dụng, bao gồm xã hội, gia đình, tổ chức và công việc. Ví dụ, trong gia đình, một người có thể đảm nhận vai trò của một bố, một mẹ, một con cái hoặc một anh chị em. Trên nơi làm việc, một người có thể đảm nhận vai trò của một nhân viên, một quản lý, một đồng nghiệp hoặc một khách hàng.

Vai trò không chỉ xác định các nhiệm vụ và trách nhiệm của một người, mà còn tạo ra kỳ vọng về hành vi, kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện vai trò đó một cách hiệu quả. Nó có thể liên quan đến quyền lợi, trọng tâm và quyền hạn mà người đó được trao cho vai trò đó.

Ví dụ:

  • 小王和他的朋友。/Xiǎowáng hé tā de péngyou/: Tiểu Vương và bạn của anh ấy.
  • 我跟他不一样高。/Wǒ gēn tā bù yīyàng gāo/: Tôi không cao như anh ta.
Có thể bạn thích:  Giáo trình HSK 1 chi tiết và đầy đủ

Chức năng của liên từ trong tiếng Trung

Liên từ trong tiếng Trung có vai trò là nối các ý tưởng, các câu lại với nhau để chỉ ra mối quan hệ giữa chúng. Cụ thể, một số mối quan hệ phổ biến được thể hiện bao gồm:

  • Quan hệ nhân quả: để biểu thị nguyên nhân – kết quả. Ví dụ: 因为下雨,所以他没来。/Yīnwèi xiàyǔ, suǒyǐ tā méi lái./ (Vì trời mưa, nên anh ấy không đến.)
  • Điều kiện giả thiết: để diễn tả điều kiện và kết quả tương ứng. Ví dụ: 如果明天下雨,我们就不去公园了。/Rúguǒ míngtiān xiàyǔ, wǒmen jiù bù qù gōngyuán le./ (Nếu mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi công viên.)
  • Lựa chọn: để chỉ sự lựa chọn hoặc sự phân loại. Ví dụ: 要么喝茶,要么喝咖啡。/Yàome hē chá, yàome hē kāfēi./ (Hoặc uống trà, hoặc uống cà phê.)
  • Kế thừa: để diễn tả sự truyền đạt hoặc tiếp nối ý kiến trước. Ví dụ: 他继承了父亲的事业。/Tā jìchéngle fùqīn de shìyè./ (Anh ấy đã kế thừa sự nghiệp của bố.)

Ngoài ra, một số mối quan hệ ít phổ biến hơn cũng được liên từ trong tiếng Trung thể hiện như:

  • Chuyển tiếp: để chỉ sự di chuyển hoặc chuyển đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác.
  • So sánh: để so sánh giữa các yếu tố.
  • Tăng tiến: để chỉ sự tiến triển, tăng lên.
  • Nhượng bộ: để diễn tả sự nhượng bộ, sự đồng ý sau khi xem xét.

Tất cả những mối quan hệ này được thể hiện thông qua cách sử dụng các liên từ trong tiếng Trung để nối các thành phần ngôn ngữ và diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và logic.

Ý tưởng là gì?

Ý tưởng là một khái niệm trừu tượng thường xuất hiện trong quá trình tư duy con người, đặc biệt là trong quá trình sáng tạo. Nó phản ánh khả năng tư duy sáng tạo và khả năng tạo ra các suy nghĩ, ý kiến hoặc giải pháp mới mà trước đây chưa từng tồn tại.

Các nguồn gốc của ý tưởng có thể bao gồm:

  • Kinh nghiệm và sáng tạo: Ý tưởng có thể phát sinh từ những trải nghiệm, gặp gỡ hoặc học hỏi trong cuộc sống hàng ngày. Thường là kết hợp hoặc tổ chức lại các khái niệm, ý kiến hoặc thông tin theo cách mới và độc đáo.
  • Giải quyết vấn đề và trí tưởng tượng: Ý tưởng có thể nảy sinh khi cố gắng giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc đối mặt với một thách thức. Ngoài ra, trí tưởng tượng phong phú của con người cũng có thể là nguồn cảm hứng cho các ý tưởng sáng tạo.
  • Khám phá tri thức mới, thảo luận và giao tiếp: Khi tiếp xúc với tri thức mới, người ta có thể phát triển ý tưởng dựa trên những gì họ đã học được. Giao tiếp và thảo luận với người khác cũng có thể thúc đẩy sự hình thành ý tưởng mới thông qua việc chia sẻ và trao đổi thông tin.

Phân loại liên từ trong tiếng Trung

Tổng hợp 100 liên từ trong tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay
Phân loại liên từ trong tiếng Trung – Tổng hợp 100 liên từ trong tiếng Trung thông dụng nhất hiện nay

Dưới đây là 10 loại liên từ thông dụng nhất trong tiếng Trung mà PREP đã tổng hợp. Hãy bỏ túi ngay kiến thức này để có thể phân biệt và sử dụng đúng nhé!

Có thể bạn thích:  Cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Trung đúng quy tắc

Liên từ quan hệ đẳng lập

Liên từ trong tiếng Trung chỉ quan hệ đẳng lập  dùng để kết nối các từ với nhau.

Liên từ trong tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
她是好朋友。/Wǒ  tā shì hǎo péngyou/: Tôi và cô ấy là bạn bè tốt.
tóngCùng你一起去。/Wǒ tóng nǐ yīqǐ qù/: Tôi với anh cùng nhau đi.
gēnCùng, với小明我一起看电影。/Xiǎomíng gēn wǒ yīqǐ kàn diànyǐng/: Tiểu Minh và tôi cùng nhau xem phim.
Và, với他是好兄弟。/Wǒ  tā shì hǎo xiōngdì/: Tôi với anh ta là anh em tốt.
图书、仪器、标本其他。/Túshū, yíqì, biāoběn  qítā/: Sách báo, tranh ảnh, dụng cụ thí nghiệm, tiêu bản và các thứ khác.
以及yǐjí院子里种着大丽花、矢车菊、夹竹桃以及其他的花木。/Yuànzi lǐ zhǒngzhe dàlìhuā, shǐ chē jú, jià zhú táo yǐjí qítā de huāmù/: Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
又… 又…yòu… yòu…Vừa…vừa…小月聪明可爱。/Xiǎoyuè yòu cōngmíng yòu kě’ài/: Tiểu Nguyệt vừa thông minh vừa đáng yêu.
有时…有时…yǒushí… yǒushí…Có khi… có khi…星期六我的男朋友有时看报纸有时看书。/Xīngqíliù wǒ de nán péngyǒu yǒushí kàn bàozhǐ yǒushí kànshū/: Thứ 7 bạn trai tôi có lúc đọc báo có lúc đọc sách.
一会儿… 一会儿…yīhuǐr… yīhuǐr…Lúc thì… lúc thì…孩子总是一会儿一会儿笑。/Háizi zǒng shì yīhuǐr kū yīhuǐr xiào./: Trẻ con lúc khóc lúc cười.
一边… 一边… (Chỉ đi với động từ)yībiān… yībiān…Vừa… vừa…小玲喜欢一边洗澡一边唱歌。/Xiǎolíng xǐhuān yībiān xǐzǎo yībiān chànggē/: Tiểu Linh thích vừa tắm vừa hát.

Liên từ quan hệ lựa chọn

Liên từ quan hệ lựa chọn dùng để kết nối giữa các câu đoạn với nhau nhằm đưa ra sự chọn lựa.

Liên từ trong tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
或者… 或者…huòzhě… huòzhě…Hoặc… hoặc…看书或者去超市或者回家。/Kànshū huòzhě qù chāoshì huòzhě huí jiā/: Đọc sách hoặc đi siêu thị hoặc về nhà.
(是)…,还是…(shì)…, háishì…(Là)… hay là…不想做,还是不能做。/Nǐ shì bùxiǎng zuò, háishì bùnéng zuò/: Là cậu không muốn làm hay là không làm được?
不是…,就是 / 便是…bùshì…, jiùshì/biàn shìKhông phải là…, thì là…周末,她不是购物,就是看电视。  /Zhōumò, tā bùshì gòuwù, jiùshì kàn diànshì/: Cuối tuần, cô ta không phải đang mua sắm thì là xem TV.
不是…,而是…bùshì…, ér shì…Không phải…, mà là…不是不帮你,而是我也没办法。/Wǒ bùshì bù bāng nǐ, ér shì wǒ yě méi bànfǎ/: Không phải tôi không muốn giúp bạn mà không có cách gì cả.

Liên từ quan hệ tăng tiến

Các cặp liên từ trong tiếng Trung chỉ mối quan hệ tăng tiến như “không những…mà còn” được sử dụng cực kỳ phổ biến, chỉ sự phát triển, thăng tiến.

Liên từ trong tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
不但…, 而且…bùdàn…, érqiě…Không những…, mà còn…冬雨不但漂亮,而且很聪明。/Dōngyǔ bùdàn piàoliang, érqiě hěn cōngmíng/: Đông Vũ không chỉ xinh đẹp mà còn rất thông minh.
不但不…, 反而…bùdàn bù …, fǎn’ér…Không những không…, ngược lại…慢跑不但不会危害健康,反而有益身心。/Mànpǎo bùdàn bù huì wēihài jiànkāng, fǎn’ér yǒuyì shēnxīn/: Chạy chậm không những không gây hại cho sức khỏe ngược lại còn có lợi cho thân thể và tinh thần.
…, 甚至……, shènzhì……, thậm chí…玲玲不但不认识他,甚至连他的名字都不知道。/Línglíng bùdàn bù rènshi tā, shènzhì lián tā de míngzì dōu bù zhīdào/: Linh Linh không những không quen anh ta, thậm chí đến tên anh ấy cũng không biết.

Liên từ quan hệ tương phản, nhượng bộ

Liên từ trong tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
虽然… 但是…suīrán… dànshì…Tuy… nhưng…虽然雨下得很大但是我还跟朋友去超市。/Suīrán yǔ xià dehěn dà dànshì wǒ hái gēn péngyou qù chāoshì/: Tuy trời mưa rất to nhưng tôi vẫn cùng bạn đi siêu thị.
虽然…, 不过…suīrán…, bùguò…Tuy…, nhưng…汉语虽然很难,不过我一定要坚持学习。/Hànyǔ suīrán hěn nán, bùguò wǒ yīdìng yào jiānchí xuéxí/: Mặc dù tiếng Trung rất khó nhưng tôi vẫn kiên trì học.
…, 但是……, dànshì……, nhưng…他的汉语不太好但是他很自信跟中国人聊天儿。/Tā de Hànyǔ bù tài hǎo dànshì tā hěn zìxìn gēn zZhōngguó rén liáotiānr/: Tiếng Trung của anh ấy không tốt lắm nhưng anh ấy vẫn rất tự tin cùng người Trung Quốc nói chuyện.
…, 却/而……, què/ér……, nhưng…文章虽短很有力。/Wénzhāng suī duǎn què hěn yǒulì/: Bài văn tuy ngắn nhưng rất súc tích.
Có thể bạn thích:  25 câu nói tiếng Trung hay về cuộc sống hay, ý nghĩa

Liên từ biểu thị quan hệ nguyên nhân – kết quả

Liên từ trong tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
因为…, 所以…yīnwèi…, suǒyǐ…Vì…, nên…因为今天事情多,所以没有去。/Yīnwèi jīntiān shìqíng duō, suǒyǐ méiyǒu qù/: Bởi vì hôm nay nhiều việc cho nên tôi không có đi.
由于…, 因此…yóuyú…, yīncǐ…Bởi vì…, do đó…由于我没看过这个电影,因此我不发表评论。/Yóuyú wǒ méi kànguò zhège diànyǐng, yīncǐ wǒ bù fābiǎo pínglùn/: Vì chưa xem phim này nên tôi sẽ không bình luận.
之所以…, 是因为…zhī suǒyǐ…, shì yīnwèi…Sở dĩ…, là vì…小王之所以汉语说得这么好是因为他一直很努力学习。/Xiǎowáng zhī suǒyǐ Hànyǔ shuō  de zhème hǎo shì yīnwèi tā yīzhí hěn nǔlì xuéxí/: Sở dĩ Tiểu Vương nói tiếng Trung tốt như vậy là bởi anh ấy làm việc chăm chỉ.
因而…yīn’ér…Cho nên…他不告诉我, 因而我不知道。/Tā bù gàosù wǒ, yīn’ér wǒ bù zhīdào/: Anh ta không nói với tôi, cho nên tôi không biết.

Một số liên từ chỉ nguyên nhân kết quả khác:

yīn

Do, bởi

于是

yúshì

Thế là, ngay sau đó

然后

ránhòu

Sau đó

从而

cóng’ér

Từ đó

既然

jìrán

Đã vậy

既然这样

jìrán zhèyàng

Đã như vậy

原因可能是

yuányīn kěnéng shì

Nguyên nhân khả năng là

什么结果

shénme jiéguǒ

Kết quả thế nào

同理可知

tóng lǐ kězhī

Tương tự, có thể biết

可以得出

kěyǐ dé chū

Có thể rút ra

可以推断

kěyǐ tuīduàn

Có thể suy luận

推测结果

tuīcè jiéguǒ

Kết quả suy đoán

由此可知

yóu cǐ kězhī

Do đó có thể biết

为什么这样

wèishéme zhèyàng

Tại sao lại như vậy

为什么

wèishéme

Tại sao, vì sao

Quan hệ giả thiết, điều kiện

Liên từ trong tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
如果…, 就…rúguǒ…, jiù…Nếu…, thì…如果你同意,我们下午去看电影。/Rúguǒ nǐ tóngyì, wǒmen xiàwǔ jiù qù kàn diànyǐng/: Nếu như bạn đồng ý, chúng ta chiều nay đi xem phim.
假如…, 就…jiǎrú…, jiù…Nếu…, thì…这次假如明明考得上,他谢谢我。/Zhè cì jiǎrú Míngmíng kǎo de shàng, tā jiù xièxiè wǒ/: Nếu như lần này Minh Minh thi đậu, cậu ấy sẽ cảm tạ tôi.
假设…, 就…jiǎshè…, jiù…Giả dụ…, thì…这本书印了十万册,假设每册只有一个读者,那也有十万个读者。/Zhè běn shū yìnle shí wàn cè, jiǎshè měi cè zhǐyǒu yīgè dúzhě, nà yě jiù yǒu shí wàn gè dúzhě/: Giả dụ cuốn sách này in 1 trăm nghìn bản, mỗi cuốn một độc giả thì sẽ có đến 100 nghìn độc giả.
只要…zhǐyào…Chỉ cần…只要肯干,就会干出成绩来。/Zhǐyào kěn gàn, jiù huì gàn chū chéngjī lái/: Chỉ cần chịu làm thì sẽ đạt được thành tích.
不管…bùguǎn…Cho dù…不管困难再大,我们也要克服。/Bùguǎn kùnnán zài dà, wǒmen yě yào kèfú/: Cho dù khó khăn đến đâu chúng ta cũng phải khắc phục.
除非…chúfēi…Trừ khi…若要人不知,除非ji己莫为。/Ruò yào rén bùzhī, chúfēi jǐ mò wèi/: Nếu muốn mọi người không biết, trừ phi mình đừng làm.
若是…ruòshì…Nếu như…若是他,决不会那么办。/Wǒ ruòshì tā, jué bù huì nàme bàn/: Nếu tôi là cậu ấy, quyết không làm như vậy.

Liên từ quan hệ tiếp nối, kế thừa

Liên từ trong tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
于是…yúshì…Thế là…大家一鼓励,于是我恢复了信心。/Dàjiā yì gǔlì, yúshì wǒ huīfùle xìnxīn/: Mọi người mới khuyến khích, tôi liền lấy lại lòng tin.
然后…ránhòu…Sau đó…先通知他,然后再去请他。/Xiān tōngzhī tā, ránhòu zài qù qǐng tā/: Hãy báo cho cậu ấy biết trước, sau đó mới mời anh ta đến.
接着…jiēzhe…Tiếp theo…这本书,你看完了我接着看。/Zhè běn shū, nǐ kàn wánle wǒ jiēzhe kàn/: Quyển sách này, cậu xem xong tôi mới xem.

Quan hệ so sánh

Liên từ trong tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
似乎…sìhū…Hình như, dường như…似乎了解了这个字的意思,但是又讲不出来。/Tā sìhū liǎojiěle zhège zì de yìsi, dànshì yòu jiǎng bù chūlái/: Cậu ấy dường như hiểu được nghĩa chữ này nhưng lại diễn đạt ra  được.
不如…bùrú…Không bằng…论手巧,大家都不如他。/Lùn shǒuqiǎo, dàjiā dōu bùrú tā/: Nói về khéo tay thì không ai bằng anh ấy.
与其… 不如…yǔqí… bùrú…Thà… còn hơn…与其坐车,不如坐船。/Yǔqí zuòchē, bùrú zuò chuán/: Thà đi tàu biển còn hơn đi xe.
虽然… 可是…suīrán… kěshìTuy rằng… nhưng…虽然工作很忙,可是对业余学习并不放松。/Tā suīrán gōngzuò hěn máng, kěshì duì yèyú xuéxí bìng bù fàngsōng/: Tuy rằng công việc của cậu ấy khá bận rộn, nhưng không buông lỏng việc học ngoài giờ.

Liên từ chỉ mục đích

Liên từ trong tiếng TrungPhiên âmNghĩaVí dụ
以…yǐ…Nhằm…我们要努力学习,将来能够找到一份好工作。/Wǒmen yào nǔlì xuéxí,  jiānglái nénggòu zhǎodào yī fèn hǎo gōngzuò/: Chúng tôi phải học tập chăm chỉ để tìm được công việc tốt trong tương lai.
以便…yǐbiàn…Để, tiện cho…请在信封上写清邮政编码,以便迅速投递。/Qǐng zài xìnfēng shàng xiě qīng yóuzhèng biānmǎ, yǐbiàn xùnsù tóudì/: Hãy ghi rõ mã bưu chính trên phong thư để chuyển thư nhanh chóng.
为了…wèile…Để, vì (nói về mục đích)…学习是为了工作。/Xuéxí shì wèile gōngzuò/: Học hành vì công việc.
以免 + Cụm động từyǐmiǎn…Để tránh…借阅的书籍应该在限期之内归还,以免妨碍流通。/Jièyuè de shūjí yīnggāi zài xiànqí zhī nèi guīhuán, yǐmiǎn fáng’ài liútōng/: Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn quy định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.

Bài tập về liên từ trong tiếng Trung

Để giúp người học củng cố kiến thức về các liên từ tiếng Trung, PREP đã hệ thống lại các bài ôn luyện, các bạn hãy luyện tập ngay nhé!

Bài tập

Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống:

  • ……今天天气很不好,……他还是来的。
  • ……他不爱我,……我还爱他。
  • 他……会唱歌,……会跳舞。
  • ……我好好学习,……能考上大学。
  • ……你别告诉他,我会为你做的。
  • 他……她的男朋友,……她的哥哥。
  • ……我很穷,……我不能去旅游。
  • 他……做作业,……听音乐。
  • ……浪费时间,……做些有意义的事。
  • ……老师的耐心指导,他很快就学到了。
  • 你想可咖啡……喝牛奶?
  •  这本书……我的,……小明的。
  • ……她跟我道歉否则我不会原谅她。
  • 广州很热,……北京很冷。

Đáp án

  • 虽然……但是
  • 虽然……不过
  • 不但……而且
  • 如果……就
  • 只要
  • 不是……而是
  • 因为……所以
  • 一边……一边
  • 与其……不如
  • 由于
  • 还是
  • 不是……而是
  • 除非

Vậy là tiengtrungphonthe.edu.vn đã cung cấp đầy đủ kiến thức về liên từ trong tiếng Trung. Hy vọng những thông tin được chia sẻ trong bài viết sẽ hữu ích cho những bạn đang học tiếng Trung và chuẩn bị ôn thi HSK.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *