Vận mẫu tiếng Trung: 36 nguyên âm cơ bản và cách phát âm

Vận mẫu tiếng Trung: 36 nguyên âm cơ bản và cách phát âm

Vận mẫu tiếng Trung là kiến thức nền tảng mà bất kỳ ai học bảng chữ cái cũng cần nắm vững. Phát âm đúng vận mẫu là bước đầu tiên giúp cho quá trình học tiếng Trung của bạn đạt hiệu quả cao hơn. Trong bài viết này, tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ bật mí cho bạn 36 nguyên âm đơn và cách phát âm chính xác của chúng nhé!

Vận mẫu là gì?

Vận mẫu tiếng Trung: 36 nguyên âm cơ bản và cách phát âm
Vận mẫu là gì? – Vận mẫu tiếng Trung: 36 nguyên âm cơ bản và cách phát âm

Vận mẫu tiếng Trung là phần vần của một âm tiết trong bảng chữ cái tiếng Trung. Đơn giản là phần âm phía sau khi kết hợp với các phụ âm phía trước sẽ tạo thành một từ. Ví dụ:

  • “e” trong 歌 (gē)
  • “ie” trong 姐 (jiě)
  • “a” trong từ “拿” (ná)
  • “ong” trong từ 从 (cóng)

Âm vần là một thành phần cơ bản cấu tạo nên âm tiết. Thanh mẫu (phần phụ âm) hoặc thanh điệu (dấu chấm câu) có thể thiếu, nhưng vận mẫu (nguyên âm) nhất định không thể thiếu.

Số lượng vận mẫu trong tiếng Trung là bao nhiêu? Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin bao gồm tổng cộng 21 thanh mẫu, 36 vận mẫu và 4 âm điệu. Khi kết hợp âm trong tiếng Trung, bạn cần tuân theo các nguyên tắc nhất định.

Phân loại vận mẫu tiếng Trung

Phân loại vận mẫu tiếng Trung
Phân loại vận mẫu tiếng Trung – Vận mẫu tiếng Trung: 36 nguyên âm cơ bản và cách phát âm

Vận mẫu đơn

Vận mẫu đơn, là khi một nguyên âm tạo thành một âm tiết, được gọi là vận mẫu đơn. Trong tiếng Trung, có 6 vận mẫu đơn bao gồm a, o, e, i, u, ü.

Cách phát âm: Vị trí của lưỡi và khẩu hình giữ nguyên không thay đổi trong suốt quá trình phiên âm.

Vận mẫu phức

Vận mẫu phức (hoặc vận mẫu kép) là khi 2 hoặc 3 nguyên âm kết hợp cùng nhau. Trong bảng chữ cái tiếng Trung, có tổng cộng 13 vận mẫu phức bao gồm: ai, ei, ao, ou, ia, ua, ie, uo, üe, iao, iou, uai, uei.

Vận mẫu mũi

Vận mẫu mũi là vận mẫu được tạo thành từ 1 hoặc 2 nguyên âm, theo sau là một phụ âm mũi. Trong bảng chữ cái tiếng Trung, có tổng cộng 16 vận mẫu mũi, bao gồm:

Vận mẫu mũi trước: an, ian, uan, üan, en, in, uen, ün.
Vận mẫu mũi sau: ang, iang, uang, eng, ing, ueng, ong, iong.

Vận mẫu đặc biệt: âm cong lưỡi

Vận mẫu cong lưỡi là một vận mẫu đặc biệt, là một âm tiết riêng và không thể kết hợp với bất kỳ phụ âm hay nguyên âm nào.

Ngoài ra, trong tiếng Trung còn có âm “ng”. Âm này chỉ đứng sau nguyên âm mà không thể đứng trước nguyên âm như trong tiếng Việt.

Cách đọc vận mẫu tiếng Trung

Dựa vào cách mở miệng khi phát âm nguyên âm đầu của vận mẫu tiếng Trung, chúng ta có thể chia vận mẫu thành 4 loại như sau:

  • Âm mở miệng: a, o, e, ai, ei, ao, ou, an, en, ang, eng
  • Âm đều răng: i, ia, ie, iao, iou, ian, in, iang, ing
  • Âm ngậm miệng: u, ua, uo, uai, uei, uan, uen, uang, ueng, ong
  • Âm chụm miệng: ü, üe, üan, ün, iong
Có thể bạn thích:  Chào buổi sáng tiếng Trung là gì? Các cách chào buổi sáng bằng tiếng Trung

Dưới đây là hướng dẫn cách phát âm chuẩn của các vận mẫu tiếng Trung trong giao tiếp.

Cách đọc vận mẫu đơn (nguyên âm đơn)

Vận mẫu tiếng Trung – Nguyên âm đơn
aKhi phát âm, môi phải mở rộng tự nhiên, lưỡi phẳng, giữa lưỡi hơi phồng lên và rung dây thanh, đọc như “a”.
oKhi phát âm, môi tròn hơi nhếch lên, lưỡi thu lại và ưỡn ra sau, trung tâm lưỡi rung dây thanh, đọc như “ô”.
eKhi phát âm, miệng mở ra một nửa, lưỡi hơi đưa ra sau và khóe miệng dẹt sang hai bên, rung dây thanh, đọc như “ưa”.
iLúc phát âm, miệng hơi dẹt, đầu lưỡi áp vào lợi dưới. Mặt lưỡi nhô cao, áp sát vào vòm miệng cứng phía trên và dây thanh âm rung, đọc như “i”.
uKhi phát âm, môi tròn và nhô ra thành lỗ nhỏ. Mặt sau của lưỡi nhô lên và dây thanh âm rung, đọc như “u”.
üKhi phát âm, môi tròn, khép lại. Đầu của lưỡi áp vào lợi dưới. Phần trước của lưỡi nâng lên và rung dây thanh, đọc gần giống “uy”nhưng cần giữ khẩu hình miệng tròn trong suốt quá trình phát âm.

Cách đọc vận mẫu kép

Vận mẫu tiếng Trung – Nguyên âm kép
aiKhi phát âm, đầu tiên phát âm “a” rồi chuyển sang âm “i”. Luồng hơi không bị ngắt quãng, phát âm nhẹ và ngắn. Đọc như “ai”.
eiPhát âm âm e trước rồi trượt sang âm i và không làm ngắt luồng hơi. Khóe miệng xòe hai bên và đọc như “ây”.
ui (uei)Khi phát âm, u được phát âm nhẹ và ngắn rồi chuyển sang ei. Khẩu hình miệng chuyển từ tròn sang dẹt, đọc như “uây”.
aoKhi phiên âm, phát âm âm a trước rồi sau đó thu đầu lưỡi lại, nâng gốc lưỡi lên và ngậm miệng thành hình tròn rồi trượt nhẹ về phía o, đọc như “ao”.
ouKhi phát âm, bạn phát âm âm o trước rồi dần khép môi lại. Gốc lưỡi nâng lên và hình dạng miệng được chuyển từ hình tròn lớn sang hình tròn nhỏ, đọc như “âu”.
iu (iou)Khi phát âm, đọc từ âm i trước rồi trượt về phía âm ou. Khẩu hình miệng thay đổi từ phẳng sang tròn.
ieKhi phát âm, đọc chữ i trước rồi đến chữ e. Đọc sao cho luồng hơi không bị ngắt quãng.
üeKhi phát âm, bạn đọc âm ü trước rồi trượt về phía âm e. Khẩu hình thay đổi từ tròn sang dẹt.
iaKhi phát âm, bạn đọc chữ i trước rồi đến chữ a, luồng hơi không bị ngắt quãng.
uaĐọc gần giống với âm “oa”, phần hơi kéo dài từ âm “u” rồi chuyển sang âm “a”.
uoĐọc kéo dài âm u rồi chuyển nhanh sang âm ô.
iaoĐọc nguyên âm i trước rồi chuyển sang âm đôi ao. Đọc giống như “i + eo”.
uaiĐọc hơi kéo dài âm “u” rồi chuyển qua âm “ai”. Đọc gần giống với âm “oai”.
Có thể bạn thích:  130 từ vựng về thời tiết kèm theo mẫu câu giao tiếp

Cách phát âm nguyên âm mũi

Nguyên âm là gì?

Nguyên âm trong tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng với nguyên âm trong tiếng Việt. Nguyên âm trong tiếng Anh được định nghĩa là những âm thanh được tạo ra khi không gặp sự cản trở của lưỡi hoặc môi khi luồng khí từ phổi được phát ra qua thanh quản.
Nguyên âm có thể tồn tại một mình, hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo thành các từ khi nói.
Nguyên âm trong tiếng Anh thường được phân loại dựa trên vị trí tương đối của lưỡi trong khoang miệng, hình dạng của môi, sự căng cơ của miệng và việc âm đơn hay âm đôi. Có 5 nguyên âm chính trong tiếng Anh, bao gồm: u, e, o, a, i. Dựa trên 5 nguyên âm này, bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế (IPA) đã chia thành các nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.

Vận mẫu tiếng Trung – Nguyên âm mũi
anKhi phát âm, đầu tiên bạn phát âm a rồi nâng dần đầu lưỡi lên, âm n phát âm áp vào lưỡi trên.
enKhi phát âm, đọc âm e đầu rồi nâng lưỡi lên, đầu lưỡi áp vào lợi trên và luồng hơi được thoát ra từ hốc mũi. Đọc như âm “ân”.
inKhi phát âm, bạn cần đọc âm i trước rồi chuyển sang phụ âm “n”, đọc như âm “in”.
ünKhi phát âm, đầu tiên đọc âm ü, rồ nâng lưỡi lên, áp vào lợi trên, luồng hơi từ hốc mũi phát âm thành âm n, tương tự như âm “uyn” trong tiếng Việt.
ianĐọc gần giống như “i + en” trong tiếng Việt.
uanKhi phát âm, bạn đầu âm u trước rồi chuyển sang phát nguyên âm mũi “an”, đọc gần giống như âm “oan” trong tiếng Việt.
üanKhi phát âm, bạn đọc âm “ü” trước, sau đó chuyển sang phát nguyên âm mũi “an”. Đọc gần giống âm “oan” trong tiếng Việt.
uenKhi phát âm, bạn đọc âm u trước, sau đó chuyển sang phụ âm en, đọc gần giống âm “uân” trong tiếng Việt.
angKhi phát âm, đầu tiên đọc âm a trước rồi áp gốc lưỡi vào vòm miệng mềm phía trên. Luồng khí thoát ra từ hốc mũi, đọc giống đuôi ng.
engKhi phát âm, âm e được phát ra trước tiên rồi đầu lưỡi áp vào nướu dưới. Gốc lưỡi rút vào vòm miệng mềm để tạo ra âm ng. Luồng không khí đẩy ra từ hốc mũi.
ingKhi phát âm, âm o đọc trước, sau đó gốc lưỡi thu vào vòm miệng mềm, mặt lưỡi nhô lên, khóe môi tròn và hốc mũi cộng hưởng thành âm thanh.
ongKhi phát âm, âm o đọc trước rồi thu gốc lưỡi vào vòm miệng mềm, mặt lưỡi nhô lên, môi tròn và hốc mũi cộng hưởng lại thành âm thanh.
iangKhi phát âm, bạn đọc nguyên âm i trước rồi chuyển sang nguyên âm mũi “ang”. Đọc gần giống “eng” trong tiếng Việt.
iongKhi phát âm, đọc nguyên âm i trước rồi chuyển sang nguyên âm mũi “oang”. Đọc gần giống âm ung trong tiếng Việt.
uangKhi phát âm, bạn đọc nguyên âm “u” trước, sau đó chuyển sang nguyên âm mũi “ang”. Đọc gần giống vần “oang” trong tiếng Việt.
uengKhi phát âm, bạn đọc nguyên âm u trước rồi chuyển dần sang phát nguyên âm mũi eng. Đọc gần giống vần “uâng” trong tiếng Việt.
Có thể bạn thích:  Câu tồn hiện trong tiếng Trung

Cách phát âm nguyên âm er

Vận mẫu tiếng Trung – Nguyên âm er
erKhi phát âm, bạn đọc âm e trước rồi dần dần uốn lưỡi lên. Vì er là nguyên âm đặc biệt.

Hướng dẫn cách luyện nghe bảng vận mẫu tiếng Trung

Phát âm không chính xác là vấn đề mà nhiều người gặp phải khi học phát âm tiếng Trung, cũng như khi học bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Việc phát âm sai lệch vận mẫu tiếng Trung ảnh hưởng đến chất lượng của giao tiếp.

Luyện nghe vận mẫu tiếng Trung qua thơ: Bạn có thể tham khảo bài thơ gồm đầy đủ bảng 36 vận mẫu tiếng Trung. Đây là một cách học mới mẻ nhưng lại mang lại hiệu quả cao ngoài phương pháp học truyền thống. Bài thơ này được biên soạn bởi nhà ngôn ngữ Chu Hữu Quang để giúp người học tiếng Trung dễ dàng hơn.

Luyện nghe vận mẫu tiếng Trung qua các bài giảng trên YouTube: Ngoài việc sử dụng bài thơ, bạn cũng có thể tìm kiếm các bài giảng về cách đọc vận mẫu trong tiếng Trung trên YouTube để luyện nghe và thực hành. Chắc chắn, nếu bạn kiên nhẫn luyện tập, theo thời gian, khả năng nói tiếng Trung của bạn sẽ trở nên chính xác hơn.

Tiengtrungphonthe.edu.vn đã chia sẻ cho bạn đầy đủ về vận mẫu tiếng Trung. Đối với những người mới bắt đầu học, hãy cố gắng ghi nhớ kiến thức này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết này, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *