Ý nghĩa, cách dùng, bài tập câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung

Ý nghĩa, cách dùng, bài tập câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung

Ý nghĩa, cách dùng, bài tập câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung. Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bất cứ ai học Hán ngữ cũng cần nắm vững. Vậy cấu trúc và cách dùng của loại câu này như thế nào? Hãy theo dõi bài viết sau đây để được tiengtrungphonthe.edu.vn giải mã chi tiết và học thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung là gì?

Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung là gì?
Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung là gì? – Ý nghĩa, cách dùng, bài tập câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung

Vị ngữ là gì?

Vị ngữ, giống như chủ ngữ, là một thành phần chính của câu và là yếu tố bắt buộc để câu có cấu trúc hoàn chỉnh và diễn đạt được ý trọn vẹn. Đây là bộ phận thứ hai trong câu, nêu hoạt động, trạng thái, tính chất, đặc điểm,… của con người, sự vật, hiện tượng được đề cập trong câu. Vị ngữ là bộ phận chính có thể kết hợp với các trạng ngữ chỉ quan hệ thời gian và trả lời các câu hỏi: Là gì? Làm gì? Như thế nào? Vị ngữ thường là một động từ hoặc cụm động từ, một tính từ hoặc cụm tính từ, một danh từ hoặc cụm danh từ. Trong một câu có thể có một hoặc nhiều vị ngữ. Thông thường, vị ngữ đứng sau chủ ngữ, tuy nhiên, trong trường hợp đảo ngữ, vị trí của vị ngữ có thể thay đổi.

Câu vị ngữ tính từ là loại câu có tính từ đảm nhận vị trí vị ngữ. Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung dùng để biểu thị tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng. Ví dụ:

  • 阮明的家。/Ruǎnmíng de jiā dà./: Nhà của Nguyễn Minh rộng.
  • 我的中文书。/Wǒ de Zhōngwén shū duō./: Sách tiếng Trung của tôi nhiều.

Cách dùng câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung

Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung dùng như thế nào? Để giúp bạn có thể hiểu rõ được bản chất và nắm chắc chủ điểm ngữ pháp này, tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ cung cấp kiến thức về cách dùng câu vị ngữ dưới bảng sau kèm ví dụ minh họa chi tiết nhé!

Cách dùngVí dụ
Thường kết hợp với các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung.
  • 医院里十分安静。/Yīyuàn lǐ shífēn ānjìng. /: Trong bệnh viện vô cùng yên tĩnh. (phó từ 十分 /shífēn/: vô cùng).
  • 小王很勇敢。/Xiǎowáng hěn yǒnggǎn./: Tiểu Vương rất dũng cảm. (Phó từ 很 /hěn/: rất).
  • 玛丽特别可爱。/Mǎlì tèbié kě’ài./: Mary vô cùng dễ thương. (phó từ 特别 /tèbié/: vô cùng).
Tính từ trực tiếp làm vị ngữ.Tính từ chỉ tính chất bao hàm ý so sánh, đối chiếu:

  • 这房间。/Zhè fángjiān dà./: Phòng này lớn. (ý nói phòng này lớn hơn những phòng khác).
  • 。/Tā gāo wǒ ǎi./: Cậu ấy cao, tôi thấp. (ý nói anh ấy cao hơn tôi).

Tính từ chỉ trạng thái không bao hàm ý so sánh, đối chiếu.

  • 这杯咖啡很。/Zhè bēi kāfēi hěn tián./: Ly cà phê này rất ngọt.
  • 米饭热腾腾的。/Mǐfàn rètēngtēng de./: Cơm nóng hôi hổi.
Tính từ trùng điệp có thể sử dụng làm vị ngữ trong câu.
  • 风景安安静静。/Fēngjǐng ānānjìng jìng./: Phong cảnh yên tĩnh.
  • 卫生间干干净净。/Wèishēngjiān gān gānjìngjìng./: Nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
Hình thức phủ định: Thêm phó từ phủ định 不 vào phía trước tính từ.
  • 小明不聪明。/Xiǎomíng bù cōngmíng./: Tiểu Minh không thông minh.
  • 麦克不帅。/Màikè bù shuài./: Mike không đẹp trai.
Nếu muốn đặt câu hỏi thì thêm từ 吗 vào cuối câu khẳng định hoặc trùng điệp tính từ mà mình muốn hỏi (好不好、大不大、多不多…)
  • 你的学校大吗?/Nǐ de xuéxiào dà ma?/: Trường của bạn có lớn không?
  • 你的中文书多不多?/Nǐ de Zhōngwén shū duō bù duō?/: Sách tiếng Trung của bạn nhiều không?

Bài tập về câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung

Ý nghĩa, cách dùng, bài tập câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung
Bài tập về câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung – Ý nghĩa, cách dùng, bài tập câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung

Để giúp bạn có thể nắm vững kiến thức về câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung, tiengtrungphonthe.edu.vn sẽ đưa ra một số bài tập vận dụng. Hãy tập đặt câu có vị ngữ là cụm tính từ dưới đề bài sau nhé!

Có thể bạn thích:  Vận mẫu tiếng Trung: 36 nguyên âm cơ bản và cách phát âm

Đề bài

Hãy tập đặt câu có vị ngữ là cụm tính từ trong tiếng Trung 

    1. Thời tiết nóng quá.
    2. Thầy Trương rất bận.
    3. Cuốn sách tiếng Trung này rất rẻ.
    4. Tiếng Trung của bạn tốt không?
    5. Máy vi tính của tôi cũ, của cậu mới.
    6. Mặt của anh ta đỏ ửng.
    7. Người này thật là ngốc.
    8. Tốc độ của xe từ từ chậm lại.
    9. Giám đốc của chúng tôi rất bận.
    10. Quyển sách này rất đắt.
    11. Chiếc xe mô tô của anh ta rất mới.
    12. Nội dung của bộ phim này rất hay.
    13. Sức khỏe của anh ta không được tốt lắm.
    14. Trong thành phố vô cùng náo nhiệt.

Đáp án

    1. 天气很热。
    2. 张老师很忙。
    3. 这本中文书很便宜。
    4. 你的汉语好不好?
    5. 我的电脑旧,你的电脑新。
    6. 他的脸通红。
    7. 他这个人笨得出奇。
    8. 车速渐渐慢下来。
    9. 我们经理很忙。
    10. 这本书很贵。
    11. 他的摩托车很新。
    12. 这部电影内容很好。
    13. 他身体不太好。
    14. 城市里特别热闹。

Như vậy, tiengtrungphonthe.edu.vn đã cung cấp chi tiết về chủ điểm ngữ pháp câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung kèm theo các ví dụ đơn giản, dễ hiểu. Hy vọng rằng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn học tiếng Trung tốt hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *